banner
Hotline: 0347.877.329
Đăng nhập Đăng ký
Thứ hai, 28/10/2024, 07:45

Bộ 3 Dat Bike Quantum S 2024: Cạnh tranh trực diện với xe xăng tầm trung?

Dat Bike Quantum S là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe điện thông minh, tiện lợi và thân thiện với môi trường. Với nhiều cải tiến so với phiên bản trước, Quantum S đã đáp ứng được nhiều yêu cầu của người tiêu dùng.

Giới thiệu

Năm 2024, Dat Bike tiếp tục khẳng định vị thế tiên phong khi giới thiệu ba mẫu xe máy điện Quantum S mới – S1, S2, và S3. Các phiên bản Quantum S có giá dao động từ 34,9 triệu đến 49,9 triệu đồng, tạo sức cạnh tranh lớn với các dòng xe xăng phổ biến như Honda Vision và Lead. Hãy cùng chúng tôi khám phá những cải tiến, giá trị và khác biệt của từng phiên bản này.

Dat Bike Quantum S 2024

Ba phiên bản Dat Bike Quantum S: Giá thành và tùy chọn đa dạng

Quantum S1 – phiên bản cao cấp nhất có giá 49,9 triệu đồng, tương đương với dòng xe xăng cỡ trung. Quantum S2 có mức giá 42,9 triệu đồng và Quantum S3, phiên bản tiết kiệm nhất, chỉ 34,9 triệu đồng. Tùy chọn màu sơn đa dạng, từ màu xám, xanh, trắng, đen đến cam, cho phép người dùng dễ dàng tìm thấy phiên bản phù hợp với phong cách cá nhân.

Dat Bike Quantum S 2024

Điểm nhấn thiết kế và cải tiến đáng giá Dat Bike Quantum S 2024

Các phiên bản Quantum S có nhiều cải tiến so với các mẫu xe điện trước đó. Đầu xe được tinh chỉnh, tạo nét thẩm mỹ hài hòa hơn giữa phần đầu và đuôi xe. Yên xe của S1 cao 790 mm, trong khi S2 và S3 được điều chỉnh thấp hơn 30 mm, đáp ứng đa dạng chiều cao người lái. Bên cạnh đó, thiết kế tay dắt đuôi xe cung cấp tùy chọn một hoặc hai mảnh, giúp người dùng dễ dàng di chuyển.

Thân xe

Trang bị công nghệ Dat Bike Quantum S 2024: Nâng cao trải nghiệm người dùng

Để đảm bảo tính an toàn, Quantum S tích hợp hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc; giúp người dùng khởi hành an toàn trên đường dốc. Cốp xe dung tích lớn đến 41 lít; phù hợp cho nhu cầu lưu trữ đồ đạc. Các chế độ lái bao gồm chế độ thông thường, mạnh mẽ và tính năng lùi R như trên ô tô. Hệ thống kiểm soát hành trình xuất hiện trên cả ba phiên bản; hỗ trợ tiện ích tối đa cho người dùng khi di chuyển đường dài.

Dat Bike Quantum S 2024

Hiệu suất ấn tượng của từng phiên bản Quantum S

Quantum S1 nổi bật với công suất tối đa 7.000 W, pin LFP dung lượng cao; cho phép di chuyển gần 300 km mỗi lần sạc đầy. Quantum S2, với công suất 6.000 W; có thể đạt tốc độ tối đa 90 km/h và di chuyển khoảng 285 km mỗi lần sạc. Quantum S3, phiên bản tiết kiệm nhất; di chuyển 200 km sau mỗi lần sạc đầy; phù hợp cho những ai có nhu cầu di chuyển ngắn và tiết kiệm chi phí.

Dat Bike Quantum S 2024

bộ sạc

Chi phí sử dụng và bảo dưỡng thấp hơn xe xăng

Quantum S giúp giảm đáng kể chi phí so với xe xăng truyền thống; chỉ bằng 1/10 chi phí vận hành. Hơn nữa, hãng còn cung cấp chế độ bảo hành lên tới 3 năm hoặc 30.000 km cho mô-tơ và pin; tăng cường độ tin cậy khi sử dụng. Khách hàng thân thiết của Dat Bike sẽ được ưu đãi thêm; và các tùy chọn nâng cấp như sạc nhanh hay các phụ kiện cá nhân hóa cũng dễ dàng thực hiện.

Kết luận

Có thể nói, bộ ba Dat Bike Quantum S mang đến một làn gió mới cho thị trường xe máy điện tại Việt Nam. Với những cải tiến vượt trội về công nghệ, tiện ích và giá thành hợp lý; Quantum S1, S2, và S3 đã sẵn sàng chinh phục người tiêu dùng. Bạn có nghĩ rằng Quantum S có thể thay thế các dòng xe xăng như Vision hay Lead? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn ở phần bình luận bên dưới.

Thông số kỹ thuật Dat Bike Quantum S 2024

Thông số kỹ thuậtQuantum S1Quantum S2Quantum S3
Giá (kèm pin + sau VAT)49.900.000đ
Màu trắng – 50.900.000đ
42.900.000đ
Màu trắng – 43.900.000đ
34.900.000đ
Màu trắng – 35.900.000đ
Quãng đường285 km285 km200 km
Thời gian sạc4h – Bộ sạc 1.800W7h – Bộ sạc 900W
4h – Bộ sạc 1.800W
5h – Bộ sạc 900W
2h30′ – Bộ sạc 1.800W
Vận tốc100km/h90km/h90km/h
Màu sắcĐen, Trắng, Xám, Cam, Xanh DươngĐen, Trắng, Xám, Cam, Xanh DươngĐen, Trắng, Xám, Cam, Xanh Dương
Hill Assist
Cổng USBCó (USB-A, USB-C)Có (USB-A, USB-C)Không
Chuẩn chống nướcIP54: Cổng sạc USB.
IP67: động cơ, pin, cổng sạc, và bộ điều khiển điện tử ECU.
IP65: Các phần còn lại của xe.
IP54: Cổng sạc USB.
IP67: động cơ, pin, cổng sạc, và bộ điều khiển điện tử ECU.
IP65: Các phần còn lại của xe.
IP67: động cơ, pin, cổng sạc, và bộ điều khiển điện tử ECU.
IP65: Các phần còn lại của xe.
Pin6.4kWh6.4kWh4.3kWh
VànhBánh trước: 90/80-16 – Lốp không săm Casumina Bánh sau: 110/70-16
Lốp không săm Casumina Vành đúc
Kích thước vành: 16 inch
Bánh trước: 90/80-16 – Lốp không săm Casumina Bánh sau: 110/70-16
Lốp không săm Casumina Vành đúc
Kích thước vành: 16 inch
Bánh trước: 90/80-16 – Lốp không săm Casumina Bánh sau: 110/70-16
Lốp không săm Casumina Vành đúc
Kích thước vành: 16 inch
Công suất động cơ7000W6000W6000W
Hệ thống phanhHệ thống phanh CBS 2 pis, đĩa trước kích thước lớn: 245mm.
Phanh động cơ (phanh tái sinh) tích hợp vào tay ga.
Phanh thuỷ lực, đĩa trước và sau đã được cải tiến đồng bộ kèm theo đĩa trước kích thước lớn: 245mm.
Phanh động cơ (phanh tái sinh) tích hợp vào tay ga.
Phanh thuỷ lực, đĩa trước và sau đã được cải tiến đồng bộ kèm theo đĩa trước kích thước lớn: 245mm.
Phanh động cơ (phanh tái sinh) tích hợp vào tay ga.
Tay gaThể thaoThể thaoThể thao
Khối lượng142Kg140Kg125Kg
Tải trọng130Kg130Kg130Kg
Kích thước tổng thể
(D-R-C)
2010 x 710 x 1110 mm
Chiều cao yên 790mm
2010 x 710 x 1110 mm
Chiều cao yên 760mm
2010 x 710 x 1110 mm
Chiều cao yên 760mm

Nhã Uyên

(-/5) 0 lần đánh giá
Bình luận ()