Tổng quan
Lexus GX 550 2024, phiên bản hoàn toàn mới, mang theo những nâng cấp vượt trội và đậm chất hiện đại. Với mức giá và vị thế nằm giữa dòng SUV cỡ lớn, mẫu xe này liệu có đáp ứng kỳ vọng từ giới chuyên gia và khách hàng khó tính? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu.
1.Thiết Kế Ngoại Thất Lexus GX 550 2024 – Sự Cải Tiến Đầy Góc Cạnh
Lexus GX 550 2024 đánh dấu sự lột xác toàn diện với thiết kế vuông vức, trẻ trung và năng động hơn hẳn thế hệ cũ.
- Kích thước tổng thể:
- Chiều dài: gần 5m (tăng nhẹ so với phiên bản trước).
- Khoảng sáng gầm cao, phù hợp mọi địa hình.
- Vật liệu cấu thành:
- Sử dụng hợp kim nhôm và thép gia cường, tăng độ cứng vững cho khung gầm.
- Hệ thống khung gầm rời (Body-on-Frame) mang lại khả năng chịu lực vượt trội.
Điểm nổi bật trong thiết kế của GX 550 là sự pha trộn hài hòa giữa tính thực dụng và phong cách hiện đại, tạo sức hút đặc biệt với những khách hàng yêu thích SUV đa dụng.
2.Động Cơ Lexus GX 550 2024: Mạnh Mẽ – Trái Tim Vượt Trội
Lexus GX 550 được trang bị động cơ xăng V6 3.5L tăng áp kép, tương tự LX600 – mẫu xe đầu bảng của Lexus.
- Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 349 mã lực.
- Mô-men xoắn cực đại: 650 Nm.
- Hộp số tự động 10 cấp cùng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Khả năng tăng tốc từ 0–100 km/h của GX 550 là 7,4 giây, con số ấn tượng với một chiếc SUV nặng gần 2,6 tấn. Động cơ này hoạt động êm ái và tối ưu mô-men xoắn ở vòng tua thấp, giúp xe tăng tốc mượt mà cũng như tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.
3.Hệ Thống Treo Và Khả Năng Off-road – Đẳng Cấp Địa Hình
GX 550 được trang bị hệ thống treo hiện đại, kết hợp nhiều công nghệ hỗ trợ địa hình:
- Hệ thống treo độc lập trước xương đòn kép, phía sau là liên kết 4 điểm, có giảm xóc thích ứng.
- Camera quan sát gầm xe, hỗ trợ đắc lực khi di chuyển trên địa hình phức tạp.
- Khóa vi sai trung tâm và chế độ L4 (hai cầu chậm) tăng cường khả năng vượt địa hình.
Dù không có khóa vi sai cầu sau, hệ thống dẫn động và công nghệ trên GX 550 đủ đáp ứng các thử thách khó khăn nhất. Hệ thống treo hai tầng giúp xe vận hành êm ái khi tải nhẹ và vững chắc khi tải nặng.
4.Nội Thất Lexus GX 550 2024 – Tinh Tế Và Hiện Đại
Không gian bên trong GX 550 là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất liệu cao cấp và thiết kế thân thiện.
- Chất liệu da cao cấp, không có mùi khó chịu, tạo cảm giác dễ chịu cho hành khách.
- Ghế ngồi tiện nghi: trang bị sưởi, thông gió lẫn chỉnh điện ở cả hàng ghế trước và sau.
- Hệ thống điều hòa thông minh:
- Lọc bụi mịn Nano X, tự điều chỉnh chế độ gió theo nồng độ oxy trong xe.
- Thiết kế hai tầng rõ rệt – tầng trên khô, tầng dưới ẩm, mang lại sự thoải mái tối ưu.
Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 14 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto và âm thanh 21 loa Mark Levinson, mang đến trải nghiệm đẳng cấp.
5.Trang Bị An Toàn – Tiên Tiến Hàng Đầu
Lexus GX 550 được tích hợp gói an toàn Lexus Safety System+, bao gồm:
- Cảnh báo va chạm.
- Hỗ trợ giữ làn.
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng.
- Camera 360 độ cùng các cảm biến hỗ trợ.
Ngoài ra, kính cửa sổ hai lớp cùng khả năng cách âm tuyệt vời khiến GX 550 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những hành trình dài.
6.Đánh Giá Tổng Quan – Lexus GX 550 2024 Có Xứng Đáng Với Giá Trị?
Lexus GX 550 2024 là một sự lựa chọn cân bằng giữa phong cách, hiệu năng và tiện nghi. Mẫu xe này không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày mà còn thể hiện khả năng vượt trội trên những cung đường địa hình.
- Ưu điểm:
- Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái.
- Nội thất tiện nghi, chất liệu cao cấp.
- Trang bị công nghệ hiện đại và hệ thống an toàn toàn diện.
- Hạn chế:
- Trọng lượng lớn hơn thế hệ cũ (khoảng 170 kg).
- Hàng ghế thứ ba chưa thực sự thoải mái cho người lớn.
Kết Luận
Với mức giá nằm trong phân khúc SUV hạng sang, Lexus GX 550 2024 là lựa chọn đáng cân nhắc. Mẫu xe này phù hợp với những khách hàng yêu thích sự sang trọng kín đáo nhưng vẫn muốn khẳng định phong cách riêng.
Giá lăn bánh Lexus GX 550 2024 tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 5.940.000.000 | 5.940.000.000 | 5.940.000.000 |
Phí trước bạ | 716.800.000 | 594.000.000 | 594.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 6.664.773.400 | 6.556.773.400 | 6.537.773.400 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS GX 550 2024
Khung gầm | TNGA-F |
Số chỗ ngồi | 7 |
Kích thước tổng thể | 5.005 x 2.114 x 1.915 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.850 mm |
Chiều rộng cơ sở | 1585 mm |
1585 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 215 mm |
Dung tích khoang hành lý | 104L / fold 3nd seat: 612L |
Dung tích bình nhiên liệu | 87 L |
Trọng lượng không tải | 2385-2420 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2990 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6.3 m |
Loại | V6 3.4L tăng áp kép |
Dung tích | 3.398 cc |
Công suất cực đại | 349 Hp |
Momen xoắn cực đại | 650 Nm |
Hộp số | 6AT |
Truyền động | 4WD |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Treo | Treo biến thiên thích ứng với giảm xóc chủ động là trang bị tùy chọn |
Bánh xe & Lốp xe | 18, 20 hoặc 22inch |
- Toyota Land Cruiser Prado LC250 "Lột Xác" – Xứng Đáng Với Giá 3 Tỷ 480 Triệu?
- Tổng hợp so sánh Hyundai Santa Fe 2025 và Ford Everest 2024 - Ưu nhược từng xe !
- Đánh Giá Honda CBR650R 2024 E-Clutch Tại Việt Nam
- Ford Explorer 2024 – SUV Cỡ Lớn Không Dành Cho Người Khoe Khoang
- Đánh Giá Volkswagen Viloran: Chiếc MPV Nhập Trung Quốc Đang "Cứu Thương Hiệu Volkswagen" Tại Việt Nam
- Lynk & Co 01 và Volvo XC40: Blind Test – "Bịt mắt" trải nghiệm có thực sự giống nhau?
- Volvo EC40 – Bứt phá mọi giới hạn về kích thước và giá trị
- Toyota Veloz Cross – Liệu Có Phù Hợp Để Chạy Dịch Vụ?
Thái Sơn