banner
Hotline: 0347.877.329
Đăng nhập Đăng ký
Thứ ba, 26/07/2023, 05:12

Đánh giá ưu nhược, điểm xe điện Wuling Hongguang miniEV

Wuling Hongguang miniEV là một chiếc ô tô điện nằm trong phân khúc phương tiện di chuyển mới ở đô thị và phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố.

Tổng quan

Wuling Hongguang miniEV là một chiếc xe thú vị trong làng xe Việt Nam, nhưng gần đây đã xuất hiện một số ý kiến tiêu cực về nó. Tuy nhiên, người viết có một số quan điểm khác về chiếc xe này.

Thân xe Hongguang miniEV

Những điểm mạnh Wuling Hongguang miniEV

Điểm mạnh của xe là tính tiện lợi, kích thước nhỏ gọn và khả năng di chuyển linh hoạt trong những con ngõ nhỏ, đặc biệt là trong ngõ nhỏ của Hà Nội. Đối với những người không cần di chuyển xa và chỉ cần một phương tiện đơn giản để đi lại hàng ngày, đây là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.

Xe được trang bị đầy đủ tính năng cần thiết như điều hòa, cửa sổ chỉnh điện và camera lùi để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày của người lái trong đô thị.

Mặc dù có xuất xứ từ Trung Quốc, người viết cho rằng đây không nên là một vấn đề lớn, vì nhiều xe từ Trung Quốc đã được chứng minh là đáng tin cậy và được ưa chuộng trên thị trường quốc tế.

Wuling HongGuang MiniEV xuất xưởng tại nhà máy TMT Motors Hưng Yên

Những điểm hạn chế Wuling Hongguang miniEV

Một yếu điểm thường được nhắc đến là xe không có hệ thống sạc và dung lượng pin hạn chế. Tuy nhiên, người viết cho rằng chiếc xe này được thiết kế để phục vụ nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố, không phải để đi xa trên cao tốc. Việc sạc lại cũng không quá phức tạp và dễ dàng có thể đỗ xe để sạc trên vỉa hè hoặc những chỗ nhỏ.

Tóm lại

Tóm lại, Wuling Hongguang miniEV là một sự lựa chọn thú vị cho những người chỉ cần di chuyển hàng ngày trong thành phố, với kích thước nhỏ gọn, khả năng di chuyển linh hoạt và tính tiện lợi. Dù có một số điểm tiêu cực, nhưng nếu bạn tìm kiếm một phương tiện đơn giản và hiệu quả để di chuyển trong thành phố, Wuling Hongguang miniEV xứng đáng là một trong những sự lựa chọn đáng cân nhắc.

Thông số kỹ thuật Wuling Hongguang miniEV

· Số chỗ4
· Kích thước dài x rộng x cao (mm)2.920 x 1.493 x 1.621
· Chiều dài cơ sở (mm)1.940
· Bán kính vòng quay (mm)4.200
· Lốp, la-zăng140/75R12
· Hộp số1 cấp
· Hệ dẫn độngCầu sau
· Tầm hoạt động (km)120
· Loại pinLFP
· Dung lượng pin (kWh)9,6
· Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)6,5
· Công suất môtơ điện (mã lực)26,8
· Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)85
· Tốc độ tối đa (km/h)100
· Kiểu động cơĐiện
· Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)26,8
· Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)85
· Giá lăn bánh260 triệu đồng

Thông số kỹ thuật chi tiết của Wuling Hongguang Mini EV Nâng cao (pin 13,9 kWh)

  • Động cơ/hộp số
    • Hộp số

      1 cấp
    • Hệ dẫn động

      Cầu sau
    • Tầm hoạt động (km)

      170
    • Loại pin

      LFP
    • Dung lượng pin (kWh)

      13,9
    • Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)

      9
    • Công suất môtơ điện (mã lực)

      26,8
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)

      85
    • Tốc độ tối đa (km/h)

      100
    • Kiểu động cơ

      Điện
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)

      26,8
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)

      85
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ

      4
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)

      2.920 x 1.493 x 1.621
    • Chiều dài cơ sở (mm)

      1.940
    • Bán kính vòng quay (mm)

      4.200
    • Lốp, la-zăng

      140/75R12
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước

      Mac Pherson
    • Treo sau

      Bán độc lập
    • Phanh trước

      Tang trống
    • Phanh sau

      Tang trống
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa

      LED
    • Đèn chiếu gần

      LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt

      Không
    • Đèn pha tự động xa/gần

      Không
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu

      Không
    • Đèn hậu

      LED
    • Đèn phanh trên cao

    • Gương chiếu hậu

      Gập cơ
    • Sấy gương chiếu hậu

      Không
    • Gạt mưa tự động

      Không
    • Ăng ten vây cá

    • Cốp đóng/mở điện

      Không
    • Mở cốp rảnh tay

      Không
    • Tùy chọn sơn hai màu

    • Gương hậu ngoài tự động chống chói

      Không
    • Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi

      Không
    • Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn

      Không
    • Đèn ban ngày

      LED
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế

      Nỉ
    • Điều chỉnh ghế lái

      Chỉnh cơ 4 hướng
    • Điều chỉnh ghế phụ

      Chỉnh cơ 4 hướng
    • Thông gió (làm mát) ghế lái

      Không
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ

      Không
    • Bảng đồng hồ tài xế

      LCD 7 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng

      Không
    • Chất liệu bọc vô-lăng

      Nhựa
    • Hàng ghế thứ hai

      Gập 50:50
    • Chìa khoá thông minh

      Không
    • Khởi động nút bấm

      Không
    • Điều hoà

      1 vùng
    • Cửa gió hàng ghế sau

      Không
    • Tựa tay hàng ghế trước

      Không
    • Tựa tay hàng ghế sau

      Không
    • Màn hình giải trí

      Không
    • Hệ thống loa

    • Kết nối Bluetooth

    • Radio AM/FM

  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng

      Điện
    • Nhiều chế độ lái

    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng

      Không
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)

      Không
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua

      Không
    • Kiểm soát gia tốc

      Không
    • Phanh tay điện tử

      Không
    • Giữ phanh tự động

      Không
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

      Không
    • Đánh lái bánh sau

      Không
    • Hỗ trợ đỗ xe chủ động

      Không
    • Giới hạn tốc độ

      Không
    • Quản lý xe qua app điện thoại

      Không
    • Lốp địa hình

      Không
    • Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông

      Không
    • Chế độ lái địa hình

      Không
    • Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)

      Không
    • Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW

      Không
    • Gài cầu điện

      Không
    • Khóa vi sai cầu sau

      Không
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

      Không
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)

      Không
    • Số túi khí

    • Chống bó cứng phanh (ABS)

    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

      Không
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

      Không
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)

      Không
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

      Không
    • Hỗ trợ đổ đèo

      Không
    • Cảnh báo điểm mù

      Không
    • Cảm biến lùi

    • Camera lùi

    • Camera 360

      Không
    • Camera quan sát điểm mù

      Không
    • Cảnh báo chệch làn đường

      Không
    • Hỗ trợ giữ làn

      Không
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm

      Không
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

      Không
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ

      Không
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

    • Cảm biến áp suất lốp

      Không
    • Cảm biến khoảng cách phía trước

      Không
    • Cảnh báo tiền va chạm

      Không
    • Ổn định thân xe khi gió thổi ngang

      Không
    • Hỗ trợ chuyển làn

      Không
    • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)

      Không
    • Thông báo xe phía trước khởi hành

      Không
    • Thông báo xe trước khởi hành

      Không
    • Tự động chuyển làn

      Không
    • Cảnh báo giao thông khi mở cửa

      Không
    • Vi sai hạn chế trượt LSD

      Không
    • Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)

      Không
    • Nhận diện biển báo giao thông

      Không
    • Hỗ trợ đỗ xe tự động

      Không
    • Kiểm soát hành trình trên đường địa hình

      Không
    • Khóa cửa trung tâm

Ngoài ra bạn có thể xem bảng giá xe mới của các dòng xe của hãng tại đây. Hoặc tìm mua xe tại mục mua bán xe cũ tại đây.

Hà My

4.0/5 - 2 đánh giá
Bình luận ()