Tổng quan
VinFast Limo Green – mẫu xe điện bảy chỗ Limo Green, hướng tới khách hàng kinh doanh dịch vụ vận tải. Qua trải nghiệm thực tế, những điểm mạnh – yếu của mẫu xe này bộc lộ khá rõ ràng.
Ngoại thất VinFast Limo Green: hoàn thiện bất ngờ, thiết kế tối giản
VinFast Limo Green có kích thước tương đương Toyota Innova Cross với chiều dài 4.740 mm, trục cơ sở 2.840 mm và khoảng sáng gầm 170 mm. Chất lượng hoàn thiện được cải thiện đáng kể: đường nét sắc sảo, khe cửa khít, thân vỏ cứng vững. Đèn chiếu sáng LED projector mang lại diện mạo hiện đại, trong khi ngôn ngữ thiết kế đơn giản, ít chi tiết cầu kỳ so với các mẫu trước đây.
Nội thất VinFast Limo Green: rộng rãi nhưng tiện nghi đơn giản
VinFast Limo Green được thiết kế phục vụ dịch vụ nên trang bị nội thất tiết chế tối đa. Điểm nhấn là màn hình trung tâm hơn 10 inch điều khiển toàn bộ chức năng, cần số dạng núm xoay. Tuy nhiên, phần lớn bề mặt taplo, táp cửa là nhựa, ghế nỉ, vô-lăng không tích hợp phím chức năng – điều có thể khiến người dùng phổ thông chưa hài lòng.
Hàng ghế thứ hai và thứ ba là lợi thế lớn. Khoảng để chân hàng hai rộng tới 80 cm, hàng ba cũng thoải mái với 65 cm – vượt trội so với Innova Cross. Ngoài ra, hàng ba có cửa gió điều hòa riêng; tạo sự thoải mái cho hành khách trong điều kiện khí hậu nóng. Điểm hạn chế nằm ở khoang hành lý: dung tích tiêu chuẩn chỉ khoảng 32 cm; khá khiêm tốn; nhưng có thể mở rộng nhờ khả năng gập ghế 50:50.
Vận hành VinFast Limo Green: động cơ mạnh, tăng tốc ấn tượng
Trang bị động cơ điện 150 kW (khoảng 201 mã lực), mô-men xoắn 280 Nm; Limo Green vượt trội so với các đối thủ MPV cỡ nhỏ chạy xăng. Pin dung lượng hơn 60 kWh, phạm vi hoạt động công bố 450 km, sạc nhanh 10–70% trong 30 phút.
Trải nghiệm thực tế cho thấy khả năng tăng tốc 0–50 km/h chỉ 3,9 giây ngay cả khi chở đủ tải. Hệ thống treo trước độc lập MacPherson, treo sau đa liên kết mang lại cảm giác lái ổn định. Phanh phản hồi tốt, đánh lái linh hoạt với tỷ số 2,75 vòng vô-lăng, phù hợp điều kiện đô thị.
Kết luận
VinFast Limo Green sở hữu nhiều ưu điểm đáng chú ý: động cơ mạnh; khoang hành khách rộng; hệ thống treo ổn định và chất lượng hoàn thiện cải thiện rõ. Điểm yếu nằm ở chất liệu nội thất đơn giản và khoang hành lý hạn chế. Với định vị hướng đến dịch vụ; mẫu xe này được xem là lựa chọn tiềm năng tại thị trường Việt Nam; đồng thời cũng phù hợp cho gia đình cần một chiếc xe 7 chỗ thoải mái.
- Omoda C5 đi đèo mưa: Đánh giá điểm mạnh – yếu lộ rõ
- Đánh Giá Chi Tiết BYD Atto 2: Xe Điện Trung Quốc Giá 669 Triệu, Lấy Gì Để Cạnh Tranh Tại Việt Nam?
- Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 599 triệu: ‘Xe Hàn giá xe Trung’ - Đánh đổi những gì?
- Thử nghiệm BYD M6: Chạy "kiệt pin" full tải 120km/h, quãng đường thực tế gây bất ngờ
- Hyundai Santa Fe Exclusive Bản Base Dưới 1 Tỷ: Bỏ Qua Thiết Kế, Đâu Là Giá Trị Cốt Lõi Vượt Trội?
- Tầm Giá 35 Triệu: VinFast Vento Neo Đối Đầu Dat Bike Quantum S3 – Lựa Chọn Nào Tối Ưu?
- Trải nghiệm Honda CUV e: sau 100 km: Chất lượng vượt trội nhưng bộc lộ nhiều bất tiện
- BYD Sealion 6: Sức hút từ thiết kế và công nghệ PHEV giá hợp lý
Hoàng Nguyên