banner
Hotline: 0347.877.329
Đăng nhập Đăng ký
Chủ nhật, 02/07/2023, 23:05

Đánh giá Wuling Hongguang Mini EV - Chiếc ô tô điện giá rẻ nhất thị trường Việt Nam

Wuling Hongguang Mini EV một chiếc xe giá cả phải chăng, khả năng di chuyển trong đô thị và tính tiện ích đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày tại Việt Nam.

Tổng quan

Wuling Hongguang Mini EV, mẫu ô tô điện xuất xứ từ Trung Quốc, đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với mức giá từ 239 triệu đồng, trở thành chiếc ô tô điện giá rẻ nhất hiện nay tại đất nước này. Mẫu xe này có kích thước nhỏ gọn và được cung cấp trong 4 phiên bản khác nhau: LV1-120, LV1-170, LV2-120 và LV2-170.

Wuling Hongguang Mini EV

Ngoại hình Wuling Hongguang Mini EV

Phiên bản LV1 của Wuling Hongguang Mini EV được trang bị các tính năng tiêu chuẩn như đèn pha halogen, lốp xe 145/70R12, màn hình TFT 7 inch. Trong khi đó, phiên bản cao cấp hơn LV2 được trang bị đèn pha LED, đèn định vị ban ngày LED, logo Wuling phát sáng, đèn hậu LED và camera lùi.

đầu xe

Về kích thước, xe có chiều dài 2.920 mm, rộng 1.493 mm, cao 1.621 mm và chiều dài cơ sở 1.940 mm. Mặc dù có kích thước nhỏ hơn các dòng xe hạng A thông thường, nhưng Wuling Hongguang Mini EV vẫn có 4 chỗ ngồi và khoang hành lý gấp gọn sau đạt 741 lít.

đuôi xe

Nội thất Wuling Hongguang Mini EV

Nội thất của Hongguang Mini EV được thiết kế đơn giản nhưng vẫn được trang bị các tiện nghi cơ bản như điều hòa và giải trí cơ bản. Tuy nhiên, một số tính năng như màn hình giải trí và cảm biến lùi lại không được trang bị cho mẫu xe này.

Nội thất Wuling Hongguang Mini EV

Hệ thống sạc

Một điểm yếu của Wuling Hongguang Mini EV là khả năng sạc pin chậm, với thời gian sạc đầy khoảng 6-9 giờ. Tuy nhiên, xe được hưởng chính sách miễn phí 100% lệ phí trước bạ đối với ô tô điện, giúp giá lăn bánh ở mức thấp.

Thông số xe Wuling Hongguang Mini EV: Động cơ 

Vận hành của Hongguang Mini EV khá ổn định với tốc độ tối đa 100 km/giờ và phạm vi hoạt động 120 km hoặc 170 km sau mỗi lần sạc đầy pin. Tuy nhiên, xe có một số hạn chế như cảm giác lái không an toàn ở tốc độ cao và khả năng ôm cua nhanh không tốt.

Hệ thống trang bị

Ngoài ra, Hongguang Mini EV còn được đánh giá cao về tính an toàn. Xe có hệ thống phanh đĩa trước và sau, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) và túi khí người lái. Điều này đảm bảo sự an toàn cho hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.

Ưu và khuyết điểm Wuling Hongguang Mini EV

Dù giá rẻ nhưng Wuling Mini EV vẫn mang lại sự tiện ích cho người dùng trong thành phố với khả năng di chuyển linh hoạt và tiết kiệm năng lượng. Với tốc độ tối đa 100 km/giờ và phạm vi hoạt động 120 km hoặc 170 km sau mỗi lần sạc đầy pin, xe phù hợp cho các hành trình ngắn và đi lại trong đô thị.

Một ưu điểm lớn của Wuling Hongguang Mini EV là mức tiêu thụ nhiên liệu rất thấp, vì nó hoàn toàn sử dụng năng lượng điện. Điều này giúp giảm lượng khí thải và đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường.

Tuy là một chiếc xe giá rẻ, Hongguang Mini EV (Wuling EV) vẫn đáng được xem xét nhờ vào sự kết hợp giữa giá cả phải chăng, khả năng di chuyển trong đô thị và tính tiện ích. Mẫu xe này đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày và đồng thời đóng góp vào việc thúc đẩy sử dụng ô tô điện tại Việt Nam.

Giá lăn bánh Wuling Hongguang Mini EV

Tên phiên bảnGiá niêm yếtLăn bánh tại HNLăn bánh tại TP.HCMLăn bánh tại các tỉnh khác
Tiêu chuẩn LV1-120 (pin 9,6 kWh)239 triệu VNĐ261.337.000 VNĐ261.337.000 VNĐ242.337.000 VNĐ
Nâng cao LV1-170 (pin 9,6 kWh)255 triệu VNĐ277.337.000 VNĐ277.337.000 VNĐ258.337.000 VNĐ
Tiêu chuẩn LV2-120 (pin 13,9 kWh)265 triệu VNĐ287.337.000 VNĐ287.337.000 VNĐ268.337.000 VNĐ
Nâng cao LV2-170 (pin 13,9 kWh)279 triệu VNĐ301.337.000 VNĐ301.337.000 VNĐ282.337.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật Wuling Hongguang Mini EV

Kích thước dài x rộng x cao (mm)2.920 x 1.493 x 1.621
Chiều dài cơ sở (mm)1.940
Số chỗ ngồi4
Bán kính vòng quay (mm)4.200
Lốp, la-zăng140/75R12
Treo trướcMac Pherson
Treo sauBán độc lập
Phanh trước/Phanh sauTang trống
Hộp số1 cấp
Hệ dẫn độngCầu sau
Tầm hoạt động (km)120
Loại pinLFP
Dung lượng pin (kWh)9,6
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)6,5
Công suất môtơ điện (mã lực)26,8
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)85
Tốc độ tối đa (km/h)100
Kiểu động cơĐiện
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)26,8
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)85

Ánh Thơ

5.0/5 - 1 đánh giá
Bình luận ()