Tổng quan
Ford Raptor R 2024 là phiên bản hiệu suất cao nhất của dòng xe bán tải F-150, sở hữu động cơ V8 mạnh mẽ, hệ thống treo được cải tiến cùng nhiều tính năng cao cấp. Bài viết này đánh giá chi tiết Raptor R 2024, bao gồm thông số kỹ thuật, hiệu suất, nội thất, giá cả và đối thủ cạnh tranh.
Ngoại thất:
Cản trước dạng mô-đun mới với mặt trước được cập nhật, đồ họa rad Raptor R cùng màn hình hiển thị thông tin tiêu chuẩn.
Lốp 37 inch tiêu chuẩn.
Hiệu suất động cơ:
Động cơ V8 5.2L tăng áp, sản sinh công suất 720 mã lực và mô-men xoắn 640 pound-feet.
Hộp số tự động 10 cấp.
Hệ thống treo Fox Live Valve được cải tiến với Dual Live Valve mới, tăng cường hành trình và khả năng kiểm soát thân xe.
Khả năng tăng tốc từ 0-96 km/h trong 3,7 giây.
Tốc độ tối đa hơn 183 km/h.
Nội thất:
Ghế Recaro có sưởi và làm mát.
Màn hình cảm ứng trung tâm 12.0 inch chạy hệ điều hành Sync 4 của Ford.
Cụm đồng hồ đo kỹ thuật số 12.0 inch.
Màn hình hiển thị head-up mới.
Giá bán Ford Raptor R 2024:
Giá cơ bản: $112.220.
Đối thủ cạnh tranh:
Ram TRX
Chevrolet Silverado ZR2
Đánh giá chi tiết Ford Raptor R 2024
Ưu điểm:
Động cơ V8 mạnh mẽ nhất trong phân khúc xe bán tải.
Hệ thống treo được cải tiến mang lại khả năng vận hành off-road tuyệt vời.
Nội thất cao cấp và tiện nghi.
Thiết kế hầm hố lẫn thể thao.
Nhược điểm:
Giá thành cao.
Mức tiêu thụ nhiên liệu cao.
Nội thất không hoàn toàn khác biệt so với các phiên bản Raptor khác.
Kết luận
Ford Raptor R 2024 là một chiếc xe bán tải hiệu suất cao dành cho những ai muốn sở hữu một chiếc xe mạnh mẽ, linh hoạt và sang trọng. Mặc dù giá thành cao, Raptor R vẫn là một lựa chọn hấp dẫn cho những người đam mê off-road và tốc độ.
Bảng thông số kỹ thuật Ford F-150 Raptor R 2024
Thông số kỹ thuật | Ford F-150 Raptor R 2024 |
Động cơ | V-8 5.2L tăng áp |
Công suất | 720 mã lực |
Mô-men xoắn | 640 pound-feet |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động bốn bánh |
Tăng tốc 0-96 km/h | 4,0 giây (ước tính) |
Tốc độ tối đa | 183 km/h (Giới hạn điện tử) |
Tiết kiệm nhiên liệu | 10 Thành phố / 15 Quốc lộ / 12 MPG Kết hợp |
Khả năng kéo | 3.946 kg |
Tải trọng | 635 kg |
Khối lượng hàng hóa | 1.503 lít |
Giá cơ sở | 112.220 USD |
- MPV 7 Chỗ VinFast Limo Green: Giá Bao Nhiêu Để "Vua" Phân Khúc?
- Lynk & Co 05: Đánh Giá Chi Tiết Mẫu Crossover Coupe Độc Đáo
- Mitsubishi Triton 2024: Lột Xác Mạnh Mẽ, Bảnh Bao Hơn
- Hongqi EHS7: SUV Điện Cỡ Lớn với Phạm Vi Hoạt Động Lên Tới 730 km
- VinFast VF5: Chủ Xe Chia Sẻ Kinh Nghiệm Vừa Chạy Dịch Vụ, Vừa Phục Vụ Gia Đình
- BYD M6: Lựa Chọn Xe Dịch Vụ 7 Chỗ Thuần Điện Tiết Kiệm Chi Phí Và Ổn Định
- Đánh Giá Chi Tiết BYD Atto 3: Dễ Chê, Khó Khen?
- VinFast VF6 Plus: 3 Nhược Điểm, 5 Ưu Điểm Đáng Giá Từ Chủ Xe
Phương Thuý