Giới thiệu: Làn gió mới từ GAC M8
GAC M8 không chỉ là một mẫu MPV cỡ lớn, mà còn là biểu tượng của sự sang trọng, mở ra một xu hướng mới trong phân khúc xe gia đình cao cấp. Với thiết kế vuông vắn, hiện đại, M8 mang lại cảm giác mạnh mẽ từ ngoại thất cho đến không gian nội thất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá xem GAC M8 có gì để cạnh tranh với các dòng MPV sang trọng trên thị trường.
Ngoại Thất GAC M8: Đẳng cấp và Sự Khác biệt
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, GAC M8 đã gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt khổng lồ, tạo nên vẻ bề thế và tinh tế. Thiết kế chữ V từ hệ đèn cùng các nếp gấp trên thân xe tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ và hoàn chỉnh. Đặc biệt, phiên bản GX Master còn nổi bật với logo đứng yên ngay cả khi bánh xe lăn bánh, mang đến sự độc đáo cho dòng xe này.
Kích thước của M8 là một điểm cộng lớn. Với chiều dài 5,2 m và chiều cao 1,8 m, mẫu MPV này dễ dàng chiếm lĩnh sự chú ý. Các đường nét thiết kế vuông vắn giúp M8 trông lớn hơn, tạo cảm giác chắc chắn. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm xe 150 mm và bán kính quay đầu 6,1 m có thể là một trở ngại nhỏ khi di chuyển trong khu vực đô thị.
Nội Thất GAC M8: Sang trọng và Tinh tế
GAC M8 không chỉ dừng lại ở ngoại thất mạnh mẽ mà còn đem đến nội thất sang trọng, đáp ứng xu hướng “sang hóa” của các dòng MPV cỡ lớn. Chất liệu nội thất chủ yếu từ da và ốp gỗ tạo cảm giác cao cấp. Đáng chú ý, hàng ghế sau chỉnh điện toàn phần và có chức năng massage, tạo sự thoải mái tối đa cho người ngồi.
Hệ thống trang bị công nghệ tiên tiến như gương chiếu hậu điện tử; điều khiển hành trình thích ứng; và hệ thống tự động đỗ xe đã đưa GAC M8 vượt lên trong phân khúc. Tuy nhiên, một điểm thiếu vắng là rèm che nắng chỉnh điện; mà nhiều khách hàng sẽ mong đợi ở một mẫu xe cao cấp như M8.
Khả năng Vận hành GAC M8: Mượt mà và Đầy Nội lực
Được trang bị động cơ 2.0 Turbo cho công suất 248 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm; M8 mang lại sức mạnh ấn tượng. Dù mang kích thước lớn và trọng lượng nặng; GAC M8 vẫn dễ dàng di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau; từ đường nội đô đến đường cao tốc. Hệ thống treo và khung gầm của M8 cũng tạo sự ổn định lẫn thoải mái trong suốt hành trình dài.
Hộp số tự động 8 cấp của M8 đến từ Aisin; mang lại khả năng chuyển số linh hoạt và nhạy bén. Đặc biệt, chế độ lái thể thao (Sport Mode) giúp người lái cảm thấy phấn khích khi cầm lái một chiếc MPV cỡ lớn.
Hệ thống cách âm GAC M8: Chắc chắn và Yên tĩnh
Khả năng cách âm của M8 đáng khen ngợi khi hầu hết các âm thanh từ bên ngoài đều được giảm thiểu tối đa. Đặc biệt, lazăng 18 inch cũng góp phần làm giảm độ ồn từ mặt đường. Với một chiếc xe có kích thước lớn như M8; việc di chuyển ở tốc độ 70-80 km/h trên mặt đường xấu vẫn rất êm ái là một điểm cộng.
Tổng kết: GAC M8 – Một Lựa Chọn Sang Trọng và Giá Trị
GAC M8 là một minh chứng rõ ràng cho xu hướng “sang hóa” của dòng MPV cỡ lớn. Với sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ; GAC M8 xứng đáng là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe gia đình cao cấp. Tuy nhiên, trở ngại lớn nhất vẫn là tâm lý khách hàng Việt với xe Trung Quốc; dù GAC đã cải tiến rất nhiều về chất lượng và giá trị trên từng đồng chi phí.
Nhìn chung, GAC M8 đã thực sự khẳng định được vị thế của mình; và sẽ là một đối thủ đáng gờm trong phân khúc MPV cao cấp. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe rộng rãi, sang trọng và có khả năng vận hành khác biệt; GAC All-New M8 sẽ là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Thông số kỹ thuật GAC M8
Thông số sản phẩm | 2.0T GL Master | 2.0T GT Master | 2.0T GX Master |
Kích thước tổng thể (mm) | 5,212 × 1,940 × 1,823 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,070 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6,1 | ||
Số chỗ ngồi | 7 chỗ | ||
Thùng nhiên liệu (L) | 65 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 516 (L) / 1,586 (L): khi gập hàng ghế thứ 3 | ||
Trọng lượng không tải (Kg) | 2,080 | 2,120 | 2,170 |
ĐỘNG CƠ, HỘP SỐ & VẬN HÀNH | |||
Thông số sản phẩm | 2.0T GL Master | 2.0T GT Master | 2.0T GX Master |
Loại động cơ / Dung tích xylanh (cc) | 2.0T GDI (Động cơ xăng tăng áp tích hợp phun nhiên liệu trực tiếp) / 1,991 | ||
Công suất cực đại (Kw (HP)/rpm) & Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 185 (248) / 5,250 | ||
400 / 1,750-4,000 | |||
Hộp số / Truyền động | Tự động 8 cấp / Cầu trước | ||
Chế độ lái | ECO / Comfort / Sport | ||
Hệ thống treo trước / sau | Kiểu MacPherson / Liên kết đa điểm | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Phanh đĩa trước / sau | ● | ● | ● |
NGOẠI THẤT | |||
Thông số sản phẩm | 2.0T GL Master | 2.0T GT Master | 2.0T GX Master |
Đèn pha LED (tự điều chỉnh góc chiếu + thông báo đèn mở + đèn chờ dẫn đường + tự động thích ứng) | ● | ● | ● |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày (DRL) | ● | ● | ● |
Đèn pha & Đèn hậu với chức năng Chào mừng | ● | ● | ● |
Đèn sương mù sau | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ & chức năng sấy | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu với chức năng nhớ vị trí + tự điều chỉnh khi lùi | – | ● | ● |
Gạt mưa trước tự động | ● | ● | ● |
Lốp xe trước / sau | 225/55 R18 | ||
Mâm xe | Mâm Đúc | Mâm Đúc | Mâm Đúc Master |
Cửa sổ trời dạng đôi | ● | ● | với trần ánh sao |
Cửa trượt điện hai bên | ● | ● | ● |
Cốp sau đóng mở bằng điện | – | ● | ● |
Kính chắn gió trước cách âm | – | ● | ● |
Cửa sổ hàng ghế trước & thứ hai với kính cách âm | – | – | ● |
NỘI THẤT | |||
Thông số sản phẩm | 2.0T GL Master | 2.0T GT Master | 2.0T GX Master |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình Full LCD 12.3″ | ||
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1″ hỗ trợ kết nối Apple CarPlay & Android Phone; Bluetooth | Màn hình cảm ứng 14.6″ hỗ trợ kết nối Apple CarPlay & Android Phone; Điều Khiển Giọng Nói; Bluetooth | Màn hình cảm ứng 14.6″ hỗ trợ kết nối Apple CarPlay & Android Phone; Điều Khiển Giọng Nói; Bluetooth |
Hệ thống loa | 8 loa | ||
Sạc không dây | – | ● | ● |
Hàng ghế 1: TYPE A (2 cổng) + hàng ghế 2: TYPE A (1 cổng) & TYPE C (1 cổng) + hàng ghế 3 bên trái: cổng USB | ● | ● | ● |
Hàng ghế 1: TYPE C (1 cổng) + hàng ghế 3 bên phải: cổng USB | – | – | ● |
Chất liệu ghế | Ghế da | Ghế da cao cấp | Ghế da cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Tựa đầu hàng ghế trước | Chỉnh tay 2 hướng | Chỉnh tay 2 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế lái với chức năng nhớ vị trí | – | ● | ● |
Ghế lái với chức năng làm mát & sưởi | ● | ● | ● |
Ghế hành khách trước với chức năng làm mát & sưởi | – | ● | ● |
Tựa tay hàng ghế trước có hộc đựng cốc với chức năng giữ ấm & làm mát | – | ● | ● |
Hàng ghế thứ hai | Chức năng tiến & lùi: chỉnh tay 2 hướng | Chức năng tiến & lùi: chỉnh tay 2 hướng | Chức năng tiến & lùi: chỉnh điện 2 hướng |
Chức năng tựa lưng: chỉnh điện 2 hướng | Chức năng tựa lưng: chỉnh điện 2 hướng | Chức năng tựa lưng: chỉnh điện 2 hướng | |
Chức năng gác chân: chỉnh điện 2 hướng | Chức năng gác chân: chỉnh điện 2 hướng | Chức năng gác chân: chỉnh điện 4 hướng | |
Bàn làm việc gấp gọn cho hàng ghế hai (2 chiếc) | – | – | ● |
Hàng ghế thứ hai với chức năng nhớ vị trí | – | – | ● |
Hàng ghế thứ hai làm mát & sưởi với chức năng massage | ● | ● | ● |
Tựa đầu hàng ghế thứ hai | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Tấm che nắng cửa sổ hàng ghế thứ hai | – | – | ● |
Tựa đầu hàng ghế thứ ba | Chỉnh tay 2 hướng | ||
Tựa tay hàng ghế thứ ba | – | ● | ● |
Hàng ghế thứ ba | Chỉnh tay 4 hướng & gập 40/60 | ||
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm lên/xuống (hàng ghế trước và thứ hai) | ● | ● | ● |
Vô lăng tích hợp nhiều nút bấm điều khiển | Vô lăng bọc da | ||
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | – | ● | ● |
Đèn trang trí nội thất | – | ● | ● |
Hệ thống điều hoà tự động 3 vùng độc lập | ● | ● | ● |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | – | ● | ● |
Hệ thống khuếch tán mùi hương trong xe | – | – | ● |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG & AN TOÀN BỊ ĐỘNG | |||
Thông số sản phẩm | 2.0T GL Master | 2.0T GT Master | 2.0T GX Master |
Dây đai hàng ghế 1: căng đai tự động & giới hạn lực (điều chỉnh độ cao) (CLT) | ● | ||
Dây đai hàng ghế 2: căng đai tự động & giới hạn lực | ● | ||
Dây đai hàng ghế 3: dây đai 3 điểm | ● | ● | ● |
Dây đai hàng ghế 3: dây đai ghế bên trái & phải căng đai tự động & giới hạn lực + ghế giữa: dây đai 3 điểm | – | ||
Nhắc dây đai an toàn cho hàng ghế 1 & 2 | ● | ● | ● |
Túi khí an toàn | 6 | 7 (bao gồm Túi khí kính chắn gió sau) | 7 (bao gồm Túi khí kính chắn gió sau) |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em cho hàng ghế 2 | ● | ● | ● |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em cho hàng ghế 3 | – | ● | ● |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | ● | ● | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước / sau | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu trong xe với chức năng phát video | – | – | ● |
Camera lùi | ● | ● | ● |
Camera toàn cảnh 360 độ | – | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | ● | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh (BA) | |||
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESP) | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ Khởi hành ngang dốc (HHC) + Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | ● | ● | ● |
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) | ● | ● | ● |
Dây đai hàng ghế 1: căng đai tự động & tự nới lỏng (điều chỉnh độ cao) (CLT) | ● | ● | |
Dây đai hàng ghế 2: căng đai tự động & tự nới lỏng | ● | ● | |
Dây đai hàng ghế 3: dây đai ghế bên trái & phải căng đai tự động & tự nới lỏng + ghế giữa: dây đai 3 điểm | – | ● | |
HỆ THỐNG TRỢ LÁI NÂNG CAO (ADAS) | |||
Thông số sản phẩm | 2.0T GL Master | 2.0T GT Master | 2.0T GX Master |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ tự động phanh khẩn cấp (AEB) | ● | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (ACC) | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ hành trình thích ứng (ICA) | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ lái xe khi tắc đường (TJA) | ● | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW) | – | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSD) | – | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo (RCTA) & hỗ trợ phanh phương tiện cắt ngang phía sau (RCTB) | – | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo va chạm từ phía sau (RAW) | – | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp (ELK) | – | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động (FAPA) | – | – | ● |
- Đánh giá GAC M6 Pro Giá 699 Triệu Đồng: Có Thể Làm Khó Toyota Innova Cross Không?
- Suzuki Jimny: Ưu và Nhược Điểm Của Mẫu Xe Địa Hình
- Lái thử Wuling Bingo: Phong cách rộng rãi, giá mềm
- Skoda Octavia 2024 - "Tiền ít, Thịt nhiều" từ Châu Âu
- Omoda C5: SUV B+ Trung Quốc với Giá Dự Kiến 700 Triệu, Có Đáng Để Mua?
- ƯU NHƯỢC CỦA HONDA VISION VÀ YAMAHA JANUS: CHỌN XE NÀO PHÙ HỢP VỚI SINH VIÊN VÀ NGƯỜI ĐI LÀM?
- BYD Denza D9 - MPV 7 Chỗ Giá Rẻ Đấu Toyota Alphard?
- Đánh Giá Nhanh Toyota Land Cruiser Prado 2024 Tại VMS 2024: Đổi Tên Sẽ Hợp Lý Hơn?
Hà My