Tổng quan
Volkswagen Virtus 2023 là mẫu sedan hạng B, phát triển bởi hãng xe hơi Đức Volkswagen, được giới thiệu lần đầu tiên tại Brazil vào năm 2017. Nó được xây dựng trên nền tảng MQB-A0 của Volkswagen, cùng với mẫu Volkswagen Polo.
Ngoại hình Volkswagen Virtus 2023
Volkswagen Virtus 2023 là chiếc sedan có thiết kế nổi bật, toát lên vẻ sang trọng và thể thao mỗi khi bạn nhìn vào nó. Với kích thước tuyệt đối và sức hấp dẫn vượt thời gian của kiểu dáng saloon; Virtus 2023 là mẫu xe lớn theo thiết kế, là chiếc xe dài nhất (4561 mm) và rộng nhất (1752 mm) trong phân khúc của nó.
Ngoại thất của Volkswagen Virtus được thiết kế với sự tinh tế và đẳng cấp; với mái che tương phản tạo nên vẻ thể thao cho xe. Lưới tản nhiệt ấn tượng với đèn pha LED tích hợp và cánh gió trước mạ crôm với các điểm nhấn màu đen bóng tạo cho Virtus một diện mạo đặc trưng. Các đường vai sắc nét làm tăng chiều dài; mang lại vẻ ngoài thuôn gọn. Trong khi cánh gió sau mạ crôm; các đường gân kép và đèn hậu LED đặc trưng khiến Virtus 2023 gần như không thể di chuyển được; kể cả khi nhìn từ xa.
Với mâm hợp kim màu đen bóng và nhãn hiệu GT ở phía trước và phía sau; Virtus mang lại cảm giác hiệu suất cũng như phấn khích cho người lái. Thiết kế của Virtus cũng có các đường viền vai sắc nét, được chạm khắc hoàn hảo, toát lên sự tinh tế và sang trọng.
Nói chung, Volkswagen Virtus là một chiếc xe đẹp mắt; với thiết kế đặc trưng của Đức, nổi bật bởi vẻ ngoài thu hút mọi ánh nhìn.
Nội thất Volkswagen Virtus 2023 và trang bị
Nội thất của Volkswagen Virtus được thiết kế sang trọng và hiện đại; với các tính năng tiên tiến và đầy đủ. Không gian nội thất rộng rãi; thoải mái và có đầy đủ tiện nghi cho một chiếc sedan.
Bên trong cabin của Virtus 2023, bạn sẽ thấy bảng đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch hoàn toàn mới; với giao diện tương tự như các mẫu xe cao cấp của Volkswagen. Hệ thống giải trí được tích hợp với màn hình cảm ứng 8 inch có thể điều khiển bằng giọng nói; bao gồm kết nối Bluetooth; Apple CarPlay và Android Auto. Hơn nữa, hệ thống âm thanh sử dụng 6 loa với công suất 40 watt đảm bảo chất lượng âm thanh tốt.
Điều khiển hành trình; điều hòa tự động; hệ thống khởi động thông minh; cửa sổ trời; cảm biến gạt mưa và đèn pha tự động cũng được trang bị trên Volkswagen Virtus. Ngoài ra, chiếc xe còn có các tính năng an toàn như hệ thống phanh đĩa trước và sau; hệ thống chống bó cứng phanh ABS; hệ thống cân bằng điện tử ESC; hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc; cảm biến lùi và camera lùi giúp người lái có được trải nghiệm lái xe an toàn và dễ dàng.
Tóm lại, nội thất của Virtus 2023 có thiết kế sang trọng và hiện đại; tích hợp nhiều tính năng tiên tiến và đầy đủ; tạo ra một không gian cabin rộng rãi và thoải mái cho hành khách.
Thông số kỹ thuật Volkswagen Virtus 2023: Động cơ
Volkswagen Virtus được trang bị động cơ xăng TSI 1.0L hoặc 1.5L. Động cơ TSI 1.0L sản xuất công suất tối đa 116 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200Nm. Trong khi đó, động cơ TSI 1.5L có công suất tối đa 150 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250Nm.
Với động cơ TSI 1.0L, Volkswagen Virtus có thể tăng tốc từ 0-100 km/h trong vòng 10,7 giây và đạt tốc độ tối đa 194 km/h. Đối với động cơ TSI 1.5L, chiếc xe có thể tăng tốc từ 0-100 km/h trong vòng 8,7 giây và đạt tốc độ tối đa 209 km/h.
Điểm nổi bật của động cơ TSI là khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao. Bằng cách sử dụng công nghệ tăng áp và trang bị hệ thống Stop/Start; Volkswagen Virtus đạt mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình từ 5,3 – 6,3 lít/100km tùy thuộc vào phiên bản và điều kiện sử dụng.
Giá lăn bánh Volkswagen Virtus 2023
Giá bán của Volkswagen Virtus 2023 tại Ấn Độ từ khoảng 1.131.900 Rupee khoảng 330 triệu đồng. Tuy nhiên, hiện nay hãng vẫn chưa ra mắt và công bố giá bán chính thức của Virtus 2023 tại thị trường Việt Nam. Ước tính giá lăn bánh tại Việt Nam từ khoảng 615 triệu đồng.
Thông số kỹ thuật Volkswagen Virtus 2023
Tên xe | Volkswagen Virtus 2023 |
Loại xe | 05 chỗ |
Kiểu xe | Sedan hạng B |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.561 x 1.752 x 1.507 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.651 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
Động cơ | – Xăng 1.0 TSI 3 xi-lanh – Xăng 1.5 TSI EVO 4 xi-lanh |
Công suất tối đa (Mã lực) | 113 – 148 |
Mô-men cực đại (Nm) | 175 – 250 |
Hộp số | – Số tự động 6 cấp – Số tự động ly hợp kép 7 cấp |
Trợ lực tay lái | Điện |
Thể tích khoang hành lý tiêu chuẩn (lít) | 521 |
Hệ thống treo trước | kiểu McPherson và trước với thanh ổn định, độc lập và lò xo cuộn.
|
Hệ thống treo sau | Loại trục mô men, bánh xe bán độc lập và lò xo xoắn. |
- Cadillac Vistiq 2026 – Đánh Giá Đầu Tiên Về Chiếc SUV Ba Hàng Ghế Sang Trọng
- Audi E Concept – Xe Điện 764 Mã Lực Dành Riêng Cho Thị Trường Trung Quốc
- Geely Geome Xingyuan chính thức ra mắt với giá khởi điểm 9.900 USD, phạm vi hoạt động lên tới 410 km
- Michael Jordan: Chủ nhân của Pininfarina Battista Targamerica Độc Nhất
- Haval H9 Thế Hệ Thứ Hai Ra Mắt: Nâng Tầm SUV Với Động Cơ 2.0T
- Chery Tiggo 7 Sport 2024: Phiên Bản Mới Gây Ấn Tượng Với Thiết Kế Giống Land Rover
- Chery Shuxiangjia (eQ7) 2025: SUV Điện Tầm Trung Ra Mắt Với Giá Khởi Điểm 22.400 USD
- Denza Z9 GT: Chiến Binh Mới Của BYD Trên Thị Trường Ô Tô Châu Âu
Phương Thuý