banner
Hotline: 0347.877.329
Đăng nhập Đăng ký
Thứ tư, 05/10/2023, 01:46

Kawasaki Ninja E-1 và Z E-1 2024: Bước Đột Phá Của Mô Tô Điện

Kawasaki Z e-1 và Ninja e-1 2024 là hai chiếc mô tô điện mới của Kawasaki, được trang bị động cơ điện không chổi than, pin lithium-ion 30Ah x2 và có tốc độ tối đa 65 mph. Z e-1 có thiết kế naked bike, trong khi Ninja e-1 có thiết kế sportbike.

Tổng quan

Kawasaki, một trong những tên tuổi nổi tiếng trong thế giới mô tô, đã chính thức giới thiệu hai mẫu mô tô điện mới cho năm 2024: Ninja E-1 và Z E-1. Với thiết kế tập trung vào việc đi lại trong đô thị, cả hai mô tô này dựa trên nền tảng mẫu xe 400cc của Kawasaki, nhưng hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái hoàn toàn mới và tiến bộ hơn so với các mẫu xe chạy bằng xăng.

Kawasaki Ninja E-1 và Z E-1 2024

Thông số xe Kawasaki Ninja E-1 và Z E-1 2024: Động Cơ Mạnh Mẽ

Ninja E-1 và Z E-1 trang bị động cơ điện không chổi than có công suất 5,0 kW, với công suất tối đa lên đến 9,0 kW. Điều này không chỉ đảm bảo sự sạch sẽ và yên tĩnh mà còn giúp xe phản ứng nhanh, đặc biệt ở vòng tua thấp. Điều này thực sự quan trọng khi bạn di chuyển trong đô thị, đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng tăng tốc nhanh chóng.

Kawasaki Ninja E-1 và Z E-1 2024

Hệ thống pin sạc và phạm vi hoạt động

Pin lithium-ion kép của Ninja E-1 và Z E-1 được thiết kế để cung cấp công suất và phạm vi di chuyển đủ để đối phó với cuộc sống trong thành phố. Có khả năng tháo rời, chúng có thể mang vào nhà để sạc, làm cho việc sạc trở nên tiện lợi hơn.

sạc

Tổng thời gian sạc được công bố là 7,4 giờ hoặc 3,7 giờ cho mỗi pin với nguồn điện 120V. Kawasaki tuyên bố 1,6 giờ cho mỗi pin cho một lần sạc từ 20 đến 85 phần trăm.

pin

Phạm vi được Kawasaki tuyên bố là 41 dặm, đủ để tạo ra những chuyến đi nhanh quanh thành phố.

Hệ thống phanh

Phanh tái tạo là một tính năng thông minh giúp tiết kiệm năng lượng cho xe điện. Khi người lái nhả ga, năng lượng được tạo ra trong quá trình giảm tốc sẽ được tái chế trở lại pin. Tính năng này hoạt động tốt nhất khi pin ở mức sạc 60% và giảm dần khi pin gần đầy.

đuôi xe

Chế Độ Lái Đa Dạng

Cả hai mô tô đều được trang bị chế độ lái Road và Eco; cho phép bạn điều chỉnh tốc độ và tiết kiệm năng lượng tùy theo nhu cầu. Thậm chí, Kawasaki đã cung cấp tính năng tăng tốc điện tử; giúp tăng sức mạnh và tốc độ tối đa một cách đáng kể. Điều này làm cho việc điều khiển xe trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

Khung Gầm Nhẹ và Công Thái Học

Với một khung gầm kiểu mắt cáo, được tinh chỉnh để giảm trọng lượng và hạ thấp trọng tâm của xe, cả Ninja E-1 và Z E-1 đảm bảo tính nhẹ nhàng và thể thao, mang lại trải nghiệm lái tương tự như các mẫu xe chạy bằng xăng của Kawasaki.

khung gầm

Công Nghệ Hiện Đại và Tiện Ích

Không chỉ về hiệu suất, mà còn về công nghệ; cả hai mô tô đều được trang bị màn hình TFT 4,3 inch và tích hợp công nghệ Bluetooth. Điều này cho phép người lái kết nối không dây với xe và tận hưởng các tính năng hiện đại.

đồng hồ số

Giá bán Kawasaki Ninja E-1 và Z E-1 2024

Ninja E-1 và Z E-1 đã mở cửa đặt hàng; dự kiến sẽ có mặt trên thị trường trong thời gian tới. Với mức giá lần lượt là 7.599 USD cho Ninja E-1 và 7.299 USD cho Z E-1; Kawasaki đã tạo ra những mô tô điện với giá cả hợp lý; đáng để xem xét cho việc di chuyển trong đô thị.

Tóm lại

Trong một thế giới ngày càng quan tâm đến việc bảo vệ môi trường và hiệu suất cao; Kawasaki đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng với Ninja E-1 và Z E-1. Các mẫu mô tô này thể hiện cam kết của hãng đối với phát triển xe máy điện; giúp mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người dùng khi di chuyển trong đô thị.

Thông số kỹ thuật Kawasaki Ninja E-1 và Z E-1 2024

Mẫu xe Kawasaki Z e-1Kawasaki Ninja e-1
Động cơPMSM (Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu)PMSM (Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu)
Công suất định mứcN/AN/A
Tốc độ tối đa65 mph (với e-boost)65 mph (với e-boost)
PinLithium-ion 30Ah x2Lithium-ion 30Ah x2
Điện áp50,4 V50,4 V
Loại sạcN/AN/A
Thời gian sạc7,4 giờ7,4 giờ
Hộp số1 cấp, nội bộ, bánh răng giảm tốc1 cấp, nội bộ, bánh răng giảm tốc
Truyền động cuối cùngXíchXích
KhungLưới thépLưới thép
Hệ thống treo trướcPhuộc ống lồng 41mm; hành trình 4,7 inchPhuộc ống lồng 41mm; hành trình 4,7 inch
Hệ thống treo sauMonoshock, có thể điều chỉnh tải trước lò xo; hành trình 5,2 inchMonoshock, có thể điều chỉnh tải trước lò xo; hành trình 5,2 inch
Phanh trướcKẹp phanh 2 piston, thủy lực với đĩa 290mmKẹp phanh 2 piston, thủy lực với đĩa 290mm
Phanh sauKẹp phanh 2 piston, thủy lực với đĩa 220mmKẹp phanh 2 piston, thủy lực với đĩa 220mm
Bánh xe, trước / sau17 in./17 in.17 in./17 in.
Lốp xe, trước / sau100/80-17 / 130/70-17100/80-17 / 130/70-17
Chiều dài cơ sở53,9 in. (1.369mm)53,9 in. (1.369mm)
Khoảng sáng gầm6,7 in. (170mm)6,7 in. (170mm)
Chiều cao yên xe công bố30,9 in. (785mm)30,9 in. (785mm)

Ánh Thơ

4.5/5 - 2 đánh giá
Bình luận ()