Tổng quan
Lamborghini đang mở ra một con đường cho siêu xe Sterrato, một chiếc Huracan hai chỗ, động cơ đặt giữa có thể thú vị cả trên đường trường và địa hình.

Ngoại hình Lamborghini Huracan Sterrato
Lamborghini cuối cùng đã cung cấp các chi tiết kỹ thuật đi kèm với nó, cho phép chúng ta thấy được chất SUV có thể phù hợp với phong cách địa hình đặc trưng của Sterrato.

Chiều cao xe tăng thêm 1,7 inch (44 mm) so với Huracan EVO, sẽ không đủ để biến Sterrato thành đối thủ của Jeep Wrangler trên đường đua. Lamborghini không đưa ra con số tổng khoảng sáng gầm thực tế (chúng tôi ước tính khoảng 6,7-7 in / tối đa 170-180 mm), nhưng có lẽ nó có khoảng sáng gầm cao hơn một chút so với chiếc sedan trung bình.

Khe hút gió mang tính biểu tượng trên mui xe phía sau làm nổi bật tính cách thể thao, táo bạo của chiếc xe. Tấm bảo vệ gầm trước, ngưỡng cửa và vòm bánh xe nhấn mạnh dáng vẻ cơ bắp của chiếc xe.

Gầm xe có lớp bảo vệ bằng nhôm, các ngưỡng cửa được gia cố và lốp Bridgestone Dueler AT002 19 inch (235s phía trước, 285s phía sau) được thiết kế để hoạt động trên sỏi và đường băng. Chúng cũng có công nghệ runflat cho phép xe chạy được 50 dặm (80 km) ở tốc độ 50 dặm/giờ (80 km/h) với áp suất không khí bằng không.

Nội thất Lamborghini Huracan Sterrato
Lamborghini chưa công bố bất kỳ hình ảnh nội thất nào, nhưng đề cập đến chất liệu bọc Alcantara Verde Sterrato đặc biệt, đồ họa mới cho màn hình cảm ứng và một loạt đồng hồ đo kỹ thuật số theo chủ đề off-road bao gồm la bàn, chỉ báo góc lái và máy đo độ nghiêng với chỉ báo cao độ và cuộn.
Động cơ Lamborghini Huracan Sterrato
Sterrato sử dụng động cơ V10 5,2 lít với công suất 602 mã lực (610 PS) dưới dạng Evo dẫn động cầu sau. Trong khi đó, định mức mô-men xoắn 417 lb-ft (565 Nm) giống với STO và Tecnica, nhưng thấp hơn mức 443 lb-ft (600 Nm) của AWD Evo, nặng hơn 106 lb (48 kg) so với 3.241 lbs (1.470 kg) Sterrato.
Hiệu suất Lamborghini Huracan Sterrato
Thời gian tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong 3,4 giây của chiếc crossover chậm hơn từ 0,2-0,4 giây so với mọi Huracan khác ngoại trừ Spyder dẫn động cầu sau, cần 3,5 giây. Giống như 911 Dakar của Porsche, Sterrato bị hạn chế tốc độ, trong trường hợp này là 162 dặm/giờ (260 km/h), trong khi các thành viên khác của gia đình Huracan đều có thể đạt tốc độ tối đa 200 dặm/giờ (322 km/giờ)
Giá bán và thời điểm ra mắt Lamborghini Huracan Sterrato
Một chiếc Evo RWD cơ sở hiện có giá chỉ hơn 215.000 USD, trong khi Evo Spyder dẫn động bốn bánh có giá dưới 300.000 USD. Nhưng nếu Lamborghini quảng cáo Sterrato tương đương với STO, thì chúng ta có thể xem xét mức giá 328.000 USD. Tuy nhiên, Lamborghini sẽ chỉ sản xuất 1.499 chiếc bắt đầu từ tháng 2 năm 2023, vì vậy, bất kể giá của chúng là bao nhiêu, chúng sẽ bán rất nhanh.
Thông số kĩ thuật Lamborghini Huracan Sterrato
| ĐỘNG CƠ | V10 / V 90°, DGFB |
| DI CHUYỂN | 5,204 cm³ (317,57 cu in) |
| ĐƯỜNG KÍNH X HÀNH TRÌNH PISTON | 84,5 x 92,8 mm (3,33 x 3,65 inch) |
| TỶ LỆ NÉN | 12,7:1 |
| CÔNG SUẤT (KW/CV) | 610 CV (449 kW) @ 8.000 vòng/phút |
| Mô-men xoắn | 560 Nm @ 6.500 vòng/phút |
| TỶ LỆ TRỌNG LƯỢNG/SỨC MẠNH | 2,22 kg/HP (4,89 lb/HP) |
| LỚP PHÁT THẢI | EURO 6 – LEV 3 |
| HỆ THỐNG KIỂM SOÁT KHÍ THẢI | Bộ chuyển đổi xúc tác với cảm biến lambda |
| HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG | Hệ thống dẫn động bốn bánh điều khiển điện tử (Haldex gen. V) với bộ vi sai tự khóa cơ học cầu sau |
| HỘP SỐ | Hộp số ly hợp kép LDF (Lamborghini Doppia Frizione) 7 cấp |
| HIỆU SUẤT | |
| TỐC ĐỘ TỐI ĐA | 260 km/giờ (161,5 dặm/giờ) |
| TĂNG TỐC 0-100 KM/H (0-62 MPH) | 3,4 giây |
| TĂNG TỐC 0-200 KM/H (0-124 MPH) | 9,8 giây |
| PHANH 100-0 KM/H (62-0 MPH) | 39 mét |
| THÂN VÀ KHUNG | |
| KHUNG XE | Kết hợp giữa sợi carbon và nhôm |
| THÂN HÌNH | Tấm nhôm/nhựa; cửa nhôm có thanh chống đột nhập |
| Tấm nhôm/nhựa; cửa nhôm có thanh chống đột nhập | Hoạt động bằng điện, sưởi ấm và có thể gập lại |
| Hoạt động bằng điện, sưởi ấm và có thể gập lại | Cánh gió trước, gầm trước bảo vệ bằng nhôm, gầm sau tích hợp cánh lướt gió dạng rãnh, hốc hút gió trên mui sau. |
| BÁNH XE | |
| VIỀN TRƯỚC | 19’’ CERERE bạc, hợp kim nhôm đúc; 8.5J x 19″ ET 27 |
| VIỀN SAU | 19” CERERE bạc, hợp kim nhôm đúc; 11J x 19″ ET 40 |
| LỐP TRƯỚC | Bridgestone Dueler, 235/40 R19 |
| LỐP SAU | Bridgestone Dueler, 285/40 R19 |
- Chi tiết kỹ thuật Mercedes-Benz CLA 220 2026: Động cơ M252 gốc Geely và hệ thống Hybrid 48V tối ưu
- BYD Dolphin G: Hatchback PHEV "đo ni đóng giày" cho châu Âu, ra mắt năm 2026
- Kia Seltos 2026 Ra Mắt: Nền Tảng K3, Treo Đa Điểm Và Trục Cơ Sở Ngang Ngửa C-SUV
- Đánh giá Geely EX5: Mẫu Crossover điện "gần chuẩn mực" với sự êm ái vượt trội
- Chery Fulwin T9L PHEV: Thông số kỹ thuật chi tiết lộ diện, AWD 260 kW và chip ADAS 560 TOPS
- Lotus Eletre PHEV lộ diện: Pin 70 kWh, sạc 6C, công suất dự kiến 1.381 mã lực
- Trải nghiệm Toyota Hilux 2026 Cabin đơn: "Cỗ Máy Cày Tiền" Đích Thực, Giá từ 630 triệu đồng
- Ford Mondeo 2026 ra mắt: Sedan 2.0T 408 Nm, nội thất 27 inch 4K, giá từ 21.200 USD
Quốc Vinh































