Tổng quan
Trong bối cảnh thị trường Việt Nam phân khúc crossover hạng B và C cạnh tranh gay gắt, OMODA C5 từ Chery Motors – Trung Quốc – gia nhập sân chơi với mức giá tầm 600 – 700 triệu đồng. Liệu mẫu xe nhập khẩu từ Indonesia này có đủ sức cạnh tranh cùng các đối thủ như Toyota Cross hay không? Hãy cùng phân tích chi tiết các yếu tố nổi bật của OMODA C5, từ khối động cơ, cảm giác lái, cho đến hệ thống treo và khả năng cách âm.
OMODA C5 – Động Cơ 1.5 Turbo Mạnh Mẽ
OMODA C5 trang bị động cơ 1.5 Turbo cho công suất 145 mã lực và mô-men xoắn đạt 230 Nm; cung cấp sức mạnh ấn tượng ngay từ vòng tua 1.750 vòng/phút. So với các đối thủ dùng động cơ hút khí tự nhiên như Toyota Cross; sức mạnh của OMODA C5 thực sự nổi bật; đem đến khả năng tăng tốc vượt trội.
- Ưu điểm động cơ: Khả năng tăng tốc nhanh nhẹn, với hộp số CVT điều chỉnh tốt; giúp xe duy trì tốc độ trung bình chỉ cần từ 1.500 vòng/phút.
- Điểm trừ nhỏ: Tiếng ồn động cơ tăng khi vượt quá 4.000 vòng/phút; đôi lúc gây khó chịu cho người lái khi tăng tốc đột ngột.
Cảm Giác Lái Và Trải Nghiệm Vận Hành OMODA C5
Mặc dù sử dụng hộp số CVT – thường khiến nhiều người nghi ngại về cảm giác lái – nhưng OMODA C5 sở hữu hộp số CVT tốt; tạo ra những pha tăng tốc đầy cảm giác. Chế độ Sport Mode cho phép vòng tua tăng cao hơn cùng phản hồi chân ga nhanh nhạy; phù hợp với những cung đường đô thị và cao tốc.
- Chế độ Sport Mode: Tăng độ nhạy ga, nhưng không tạo được cảm giác chuyển số thể thao.
- Khả năng phản hồi lái: Vô lăng trợ lực điện hoạt động tốt, tuy nhiên; độ biến đổi lực không ổn định có thể gây cảm giác không mượt mà khi chuyển hướng.
Hệ Thống Treo Tốt Trong Tầm Giá
Hệ thống treo của OMODA C5 cho thấy sự đầu tư của Chery Motors; giúp xe xử lý tốt các mặt đường phổ biến tại Việt Nam. Dù trang bị treo thanh xoắn ở phía sau; xe vẫn mang đến cảm giác êm ái, dễ chịu khi di chuyển trên các cung đường gồ ghề.
- Ưu điểm: Độ êm ái cao, khả năng kiểm soát tốt khi vào cua ở vận tốc cao.
- Điểm yếu: Một số tình huống gặp xóc khi đi qua mố cầu hoặc đoạn đường không bằng phẳng có thể gây khó chịu cho người ngồi phía sau.
Khả Năng Cách Âm OMODA C5
So với nhiều mẫu xe khác trong phân khúc, OMODA C5 đạt khả năng cách âm ở mức trung bình. Xe không mang lại sự yên tĩnh tối ưu khi di chuyển trên đường cao tốc; nhưng vẫn chấp nhận được khi so với các mẫu xe crossover hạng B hoặc C.
Tổng Kết
Với mức giá trong khoảng 600 – 700 triệu đồng; OMODA C5 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc xe mạnh mẽ; êm ái; và đầy đủ trang bị. Tuy còn một số điểm hạn chế về cảm giác lái và độ cách âm, nhưng với khối động cơ Turbo mạnh mẽ cùng thiết kế hiện đại; OMODA C5 xứng đáng là một đối thủ tiềm năng trong phân khúc này.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT OMODA C5 1.5 TURBO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
| |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4400 x 1830 x 1588 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2630 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 169 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1420 |
Cỡ lốp | 215/55 R18 |
Mâm xe | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Mâm nhỏ hơn |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Treo thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió |
ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG
| |
Động cơ | Xăng, 1.5 Turbo |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 145/5500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 210/1750-4000 |
Hộp số | CVT |
Dẫn động | FWD |
Chế độ lái | Eco/Sport |
AN TOÀN & AN NINH
| |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA | • |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | • |
Chức năng chống trượt TCS | • |
Hệ thống túi khí | 6 |
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS | • |
Camera lùi | • |
Camera 360 độ | • |
Cảm biến lùi | Trước/sau |
Hệ thống mã hóa động cơ immobilizer | • |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | • |
Phanh tay điện tử & Auto Hold | • |
CHỨNG NĂNG HỖ TRỢ LÁI NÂNG CAO (ADAS)
| |
Camera lùi | • |
Camera 360 độ | • |
Chức năng ga tự động thích ứng ACC | • |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD | • |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | • |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LKA | • |
Hỗ trợ xe chạy đúng làn LCA | • |
Cảnh báo lệch làn đường LDW | • |
Cảnh báo tiền va chạm FCW | • |
Hỗ trợ đèn pha tự động AHB | • |
NGOẠI THẤT
| |
Đèn pha | LED, projectors |
Đèn chạy ban ngày LED | • |
Đèn sương mù | Đèn trước/sau |
Đèn trước tự động bật tắt | • |
Đèn rẽ báo hiệu ứng dòng chảy | • |
Cảm biến gạt mưa | • |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | • |
Gương chiếu hậu gập điện, gập tự động khi khóa xe | • |
NỘI THẤT
| |
Vật liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | • |
Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng | • |
Ghế trước kiểu dáng thể thao | • |
Gập điện | • |
Vô lăng bọc da | • |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói | • |
Bộ lọc không khí PM 2.5 | • |
Màn hình hiển thị thông tin lái | 10.25 inch |
Màn hình giải trí | 10.25 inch |
Hệ thống âm thanh | 8 (SONY) |
Kết nối Carplay không dây | • |
Kết nối Android Auto | • |
TIỆN ÍCH
| |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | • |
Khởi động xe từ xa, hỗ trợ mở cốp thông minh | • |
Kính chắn gió nhuôm màu | • |
Cửa sổ trời | • |
Đèn trang trí nội thất 64 màu | • |
Cổng sạc không dây (50W) | • |
Ghế sưởi, làm mát | Hàng ghế trước |
- Nên Chọn Ford Everest 2024 Hay Hyundai Santa Fe 2025?
- Trải nghiệm Volkswagen Viloran: Chiếc MPV 7 chỗ đầy tiềm năng tại Việt Nam
- Toyota Wigo - Người bạn đồng hành lý tưởng cho những chuyến đi cuối tuần
- Honda Civic Hybrid Vận Hành Như Thế Nào Trên Trường Đua?
- Subaru Crosstrek - Đánh Giá Chi Tiết Tại Vietnam Motorshow 2024
- Đánh Giá Suzuki XL7 Hybrid: Cấu Tạo, Ưu & Nhược Điểm, Và Chi Phí Sử Dụng
- GAC M8 - Chiếc MPV Từ Trung Quốc: Đánh giá chi tiết và trải nghiệm thực tế
- Đánh giá GAC M6 Pro Giá 699 Triệu Đồng: Có Thể Làm Khó Toyota Innova Cross Không?
Hoàng Quân