banner
Hotline: 0347.877.329
Đăng nhập Đăng ký
Thứ hai, 20/01/2025, 16:11

Trải Nghiệm VinFast VF6s: Lựa Chọn Thay Thế E34?

VinFast VF6S, mẫu xe điện hạng B mới nhất của VinFast, đã thu hút sự chú ý từ khi ra mắt. Với nhiều nâng cấp so với "người tiền nhiệm" VF5, mẫu xe này được kỳ vọng trở thành lựa chọn thay thế đáng giá cho VinFast E34.

Giới thiệu

Bài viết này ghi lại trải nghiệm lái thử VinFast VF6s. Đây là lần thứ hai tác giả lái VF6, với nhiều khác biệt so với lần đầu. Xe được lái thử thuộc sở hữu của một người dùng VF3 chuyển lên VF5 rồi đến VF6s. Bài viết tập trung vào đánh giá VF6s so với E34 và các mẫu xe khác của VinFast.

VinFast VF6s

Những ấn tượng ban đầu VinFast VF6s:

VinFast VF6s trang bị camera 360, thậm chí còn tốt hơn cả bản 6 Plus. Xe có camera lùi cùng nhiều tính năng hỗ trợ lái. VF6s có cấu hình động cơ tương đương 170 mã lực, mạnh hơn E34 (140 mã lực).

  • Camera 360 tốt: Hỗ trợ quan sát tốt.
  • Động cơ mạnh hơn E34: 170 mã lực.

đầu xe

So sánh VinFast VF6s với VF6 và các xe khác:

VF6s khác VF6 ở trang bị và động cơ. Động cơ VF6s nhỏ hơn. Trang bị cũng ít hơn, thiếu một số tính năng như ADAS, túi khí, điều hòa một vùng. Chất liệu ghế da cũng khác. Vô lăng chỉ có cruise control và limiter.

  • VF6s ít trang bị hơn VF6: Để giảm giá thành.

Thân xe

Xe được bơm lốp hơi căng. Cảm biến điểm mù là trang bị theo xe. Xe có 4 túi khí (2 túi khí trước). Khả năng tăng tốc của xe điện vẫn rất tốt.

  • Cảm biến điểm mù: Trang bị tiêu chuẩn.
  • Tăng tốc tốt: Đặc trưng của xe điện.

Giá xe là 660 triệu (đã trừ ưu đãi, bao gồm pin). Mức giá này khá tốt cho một mẫu xe điện. So với xe xăng cùng phân khúc, VF6s cạnh tranh về giá.

  • Giá tốt: 660 triệu bao gồm pin.

Động cơ bản VinFast VF6 mạnh hơn (hơn 200 mã lực). Tuy nhiên, xe cầu trước với động cơ mạnh có thể bị giằng lái, đặc biệt khi vào cua. VF6s với động cơ vừa phải hơn giúp lái xe an toàn hơn.

đuôi xe

  • Động cơ VF6 mạnh hơn, nhưng dễ bị giằng lái: Cần cẩn thận.

Nội thất VF6s đắt hơn VF5 khoảng 100 triệu (bao gồm pin). VF6s có cruise control và limiter, đủ cho nhu cầu di chuyển.

  • Nội thất VF6s cao cấp hơn VF5: Giá cũng cao hơn.

Những điểm đáng chú ý trên VinFast VF6s:

Nhiều người lắp thêm yên ngựa cho VF6s. Tác giả không khuyến khích vì làm mất không gian và có thể gây xước nội thất. VF6s không có HUD. Đây là một điểm trừ. Tuy nhiên, có thể lắp thêm HUD từ bên ngoài.

  • Không nên lắp thêm yên ngựa: Làm mất không gian.
  • Thiếu HUD: Điểm trừ của VF6s.

nội thất VinFast VF6s

Hiệu suất pin VF6s khoảng 400km trong điều kiện hiện tại. Xe có chế độ Sport. VinFast đang tập trung vào các mẫu xe phổ thông.

  • Hiệu suất pin khoảng 400km: Con số tham khảo.

VinFast đã nhận ra khách hàng cần gì. Họ bán những thứ khách hàng cần, không phải những option thừa thãi. Động cơ vừa đủ, pin hoạt động tốt hơn, quãng đường đi xa hơn.

  • VinFast đang thay đổi: Tập trung vào nhu cầu khách hàng.

VF7 được nhiều người thích nhưng giá cao. VF8 lại rẻ hơn. Điều này gây khó khăn trong việc bán hàng. VinFast cần cân bằng giá bán để tất cả sản phẩm đều bán chạy.

  • Cân bằng giá bán: Vấn đề của VinFast.

VF6s là một trong những mẫu xe đẹp của VinFast. Xe phù hợp di chuyển trong phố. Góc lái gọn. Thiết kế đẹp hơn VF5.

  • VF6s đẹp và phù hợp đô thị: Đánh giá từ tác giả.

VF6s xứng đáng là xe thay thế E34 cho gia đình. Tuy nhiên, tác giả vẫn dùng VF3 nhiều nhất vì chi phí vận hành rẻ.

  • VF6s thay thế tốt cho E34: Nhưng VF3 vẫn tiết kiệm hơn.

Kết luận:

VF6s là một lựa chọn tốt trong phân khúc. Xe có thiết kế đẹp, động cơ vừa đủ, trang bị đủ dùng. Giá thành hợp lý. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc kỹ về nhu cầu và tài chính trước khi quyết định mua xe.

Thông số kỹ thuật VinFast VF6s

Thông sốPhiên bản 6S
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)4.238 x 1.820 x 1.594 mm
Chiều dài cơ sở2730 mm
Tự trọng/Tải trọng1,550 kg
Khoảng sáng gầm xe170 cm
Công suất cực đại100 kW [134 hp]
Mô-men xoắn cực đại135 Nm
Loại PinLFP
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng59.6 kWh
Quãng đường chạy (WLTP)399 km
Quãng đường chạy (EPA)220 dặm
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộngPlug & Charge, Auto Charge
Dây sạc di độngAftersales – 3.5 kW
Công suất sạc AC tối đa7.2 kW, OPT 11 kW
Tính năng sạc nhanh
Tính năng sạc siêu nhanh
Hệ thống phanh tái sinhCó (thấp, cao)
Thời gian nạp pin bình thường9 giờ @ 7.2 kW (0-100%)
Thời gian nạp pin nhanh24.19 phút (10-70%)
Thời gian nạp pin nhanh nhất24.19 phút (10-70%)

Lưu Hữu Trí

(-/5) 0 lần đánh giá
Bình luận ()