Bảng giá xe Kia tháng 02/2025
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Signature | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 245 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5D Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:472 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G IVT | Động cơ:SmartStream 1.5G | Giá niêm yết:629 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Signature | Động cơ:SmartStream 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:769 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 135 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 55 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G MT Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:542 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G Luxury | Động cơ:SmartStream 1.5G | Giá niêm yết:659 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5D Premium | Động cơ:SmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5D Signature | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 195 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G IVT | Động cơ: | Giá niêm yết:426 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G MT Deluxe | Động cơ:SmartStream 1.5G | Giá niêm yết:589 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Premium | Động cơ:SmartStream 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:725 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5D Signature | Động cơ:SmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:859 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Luxury 8 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 219 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Signature 7 ghế | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Luxury 8 chỗ | Động cơ: | Giá niêm yết:980 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Premium 8 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 309 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:3.5G Signature 7 chỗ | Động cơ:3.5 V6 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 839 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Premium 8 chỗ | Động cơ: | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Signature 7 ghế | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 500 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Premium 7 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 359 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:3.5G Signature 7 chỗ | Động cơ: | Giá niêm yết:750 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 AT Luxury | Động cơ:Xăng Gamma 1.6L | Giá niêm yết:639 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:2.0 AT Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 MT | Động cơ: | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 MT | Động cơ:Xăng Gamma 1.6L | Giá niêm yết:544 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:2.0 AT Premium | Động cơ:Xăng Nu 2.0L | Giá niêm yết:685 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 AT Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:719 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 AT Deluxe | Động cơ:Xăng Gamma 1.6L | Giá niêm yết:584 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 AT Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:649 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 Premium | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:629 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 MT | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:539 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Nu 2.0 MPI | Giá niêm yết:649 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 Luxury | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 Turbo GT | Động cơ:1.6 Turbo | Giá niêm yết:725 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Nu 2.0 MPI | Giá niêm yết:909 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:769 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.5 GT-Line | Động cơ: | Giá niêm yết:380 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.5 GT-Line | Động cơ:Theta-III 2.5 GDi | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Nu 2.0 MPI | Giá niêm yết:859 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 200 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:X-Line | Động cơ: | Giá niêm yết:559 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:MT | Động cơ: | Giá niêm yết:759 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:X Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:AT | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:414 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:AT Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:655 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:AT | Động cơ: | Giá niêm yết:2 tỷ 708 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:X-Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:AT Premium | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:426 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:GT-Line | Động cơ: | Giá niêm yết:919 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:GT Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:GT-Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:MT | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:369 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Quoris | Phiên bản:3.8 AT | Động cơ:V6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC máy 3.8 | Giá niêm yết:2 tỷ 708 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Rondo | Phiên bản:GMT | Động cơ:4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | Giá niêm yết:559 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Rondo | Phiên bản:GAT | Động cơ:4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | Giá niêm yết:655 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:932 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Deluxe | Động cơ:Gamma 1.6 MPi | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Luxury | Động cơ:Gamma 1.6 MPi | Giá niêm yết:629 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo Premium | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo X-Line | Động cơ: | Giá niêm yết:799 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo Deluxe | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo Luxury | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:639 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo X-Line | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:709 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:940 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Premium | Động cơ:Gamma 1.6 MPi | Giá niêm yết:689 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo GT-Line | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:719 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:AT Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 359 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:AT Deluxe | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:446 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:AT Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 149 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:MT | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:386 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:AT Luxury | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:482 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:MT Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 519 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:MT | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 19 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:MT Deluxe | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:418 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:549 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:655 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:574 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:519 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:560 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) | Động cơ: | Giá niêm yết:584 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (6 chỗ) | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 239 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 159 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 349 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Premium AWD | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 249 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Plug-in Hybrid Premium | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 494 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Luxury 2WD | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 349 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Plug-in Hybrid Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 179 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:383 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu | Động cơ: | Giá niêm yết:369 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (6 chỗ) | Động cơ: | Giá niêm yết:544 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Premium | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 189 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Luxury 2WD | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 69 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 279 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (6 chỗ) | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 329 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 229 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 259 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Premium | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 304 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Signature (nội thất nâu) | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 599 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Premium AWD | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 179 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Signature (nội thất nâu) | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 349 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Signature (nội thất đen) | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 79 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen | Động cơ: | Giá niêm yết:349 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Premium 2WD | Động cơ: | Giá niêm yết:469 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:639 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 229 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Premium 2WD | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 129 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Premium | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 329 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 239 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 279 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Signature (nội thất đen) | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 404 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất nâu) | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 604 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất nâu) | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 279 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Động cơ: | Giá niêm yết:304 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu | Động cơ: | Giá niêm yết:399 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen | Động cơ: | Giá niêm yết:429 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (6 chỗ) | Động cơ: | Giá niêm yết:685 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Luxury | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 179 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Signature | Động cơ: | Giá niêm yết:350 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:390 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Luxury | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:859 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:355 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Signature | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:969 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:1.6 Turbo Signature AWD | Động cơ:Smartstream 1.6 T-GDi | Giá niêm yết:1 tỷ 29 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0D Signature (X-Line) | Động cơ: | Giá niêm yết:390 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:1.6 Turbo Signature AWD | Động cơ: | Giá niêm yết:415 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Premium | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:889 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0D Signature (X-Line) | Động cơ:Smartstream 2.0 D | Giá niêm yết:1 tỷ 29 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) | Động cơ:Smartstream 1.6 T-GDi | Giá niêm yết:1 tỷ 29 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) | Động cơ: | Giá niêm yết:501 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0D Signature | Động cơ: | Giá niêm yết:415 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Signature (X-Line) | Động cơ: | Giá niêm yết:315 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Signature (X-Line) | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:949 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0D Signature | Động cơ:Smartstream 2.0 D | Giá niêm yết:1 tỷ 29 triệu |
4.7/5 - 3 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
5.388.000.000
Phí trước bạ
646.560.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
6.047.254.000
Tin bán xe cũ mới nhất
Chính chủ bán xe Kia Cerato Koup 2.0 đăng ký lần đầu tháng 12.2009
2009 - 87.000km - Khác
235.000.000 đ
12 ngày trước - Hai Bà Trưng, Hà Nội
KIA NEW SONET – SUV PHONG CÁCH, ĐẲNG CẤP!
2024 - 0km - Khác
530.000.000 đ
18 ngày trước - TP.Bắc Giang, Bắc Giang
BÁN XE KIA SORENTO 22D ATH - SX : 2020 - GIÁ 740 TRIỆU.
2020 - 71.000km - Khác
740.000.000 đ
26 ngày trước - TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương
Cần bán xe 7 chỗ: KIA SORENTO
2013 - 180.000km - Khác
350.000.000 đ
1 tháng trước - Văn Lâm, Hưng Yên
Chính chủ bán xe Kia morning sx năm 2016, số tự động, bản SI, màu nâu cafe
2016 - 100.000km - Khác
250.000.000 đ
1 tháng trước - TX.Đông Triều, Quảng Ninh