Bảng giá xe Kia tháng 07/2024
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Signature | Động cơ:SmartStream 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:849 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5D Signature | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 442 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5D Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:530 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G MT Deluxe | Động cơ:SmartStream 1.5G | Giá niêm yết:619 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Premium | Động cơ:SmartStream 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:799 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 180 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Signature | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 498 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G IVT | Động cơ:SmartStream 1.5G | Giá niêm yết:669 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5D Premium | Động cơ:SmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 269 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G IVT | Động cơ: | Giá niêm yết:478 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G Luxury | Động cơ:SmartStream 1.5G | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5D Signature | Động cơ:SmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:859 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G MT Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:608 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Premium 7 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:3.5G Signature 7 chỗ | Động cơ: | Giá niêm yết:840 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Luxury 8 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 289 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Signature 7 ghế | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 529 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Luxury 8 chỗ | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 59 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Premium 8 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 369 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Premium 8 chỗ | Động cơ: | Giá niêm yết:783 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:3.5G Signature 7 chỗ | Động cơ:3.5 V6 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 889 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Signature 7 ghế | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 618 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 MT | Động cơ:Xăng Gamma 1.6L | Giá niêm yết:544 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:2.0 AT Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:783 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 AT Deluxe | Động cơ:Xăng Gamma 1.6L | Giá niêm yết:584 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 MT | Động cơ: | Giá niêm yết:671 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 AT Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:805 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:2.0 AT Premium | Động cơ:Xăng Nu 2.0L | Giá niêm yết:685 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 AT Luxury | Động cơ:Xăng Gamma 1.6L | Giá niêm yết:639 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 AT Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:727 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 MT | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:619 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Nu 2.0 MPI | Giá niêm yết:739 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 Luxury | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:669 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 Premium | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:709 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 Turbo | Động cơ:1.6 Turbo | Giá niêm yết:819 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 341 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Nu 2.0 MPI | Giá niêm yết:904 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Nu 2.0 MPI | Giá niêm yết:949 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.5 GT-Line | Động cơ: | Giá niêm yết:427 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:861 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.5 GT-Line | Động cơ:Theta-III 2.5 GDi | Giá niêm yết:1 tỷ 49 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:MT | Động cơ: | Giá niêm yết:850 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:X Line | Động cơ: | Giá niêm yết:472 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:GT-Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:MT | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:389 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:X-Line | Động cơ: | Giá niêm yết:627 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:GT-Line | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 28 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:AT Deluxe | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:414 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:X-Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:449 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:X-Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:AT Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:734 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:AT | Động cơ: | Giá niêm yết:3 tỷ 23 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:AT Premium | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:429 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:GT-Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:454 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Quoris | Phiên bản:3.8 AT | Động cơ:V6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC máy 3.8 | Giá niêm yết:2 tỷ 708 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Rondo | Phiên bản:GAT | Động cơ:4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | Giá niêm yết:655 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Rondo | Phiên bản:GMT | Động cơ:4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | Giá niêm yết:559 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Deluxe | Động cơ:Gamma 1.6 MPi | Giá niêm yết:649 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo Luxury | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:704 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 51 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo GT-Line | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:769 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo X-Line | Động cơ: | Giá niêm yết:894 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo Deluxe | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:659 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Premium | Động cơ:Gamma 1.6 MPi | Giá niêm yết:749 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Luxury | Động cơ:Gamma 1.6 MPi | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 42 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo Premium | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:759 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:MT | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:409 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:AT Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 263 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:MT Deluxe | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:AT Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 488 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:AT Deluxe | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:469 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:MT | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 123 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:AT Luxury | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:489 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:MT Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 639 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:783 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:554 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:628 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:584 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:734 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:624 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Plug-in Hybrid Premium | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 599 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Plug-in Hybrid Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 318 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (6 chỗ) | Động cơ: | Giá niêm yết:593 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (6 chỗ) | Động cơ: | Giá niêm yết:745 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Luxury 2WD | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 508 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Động cơ: | Giá niêm yết:342 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu | Động cơ: | Giá niêm yết:415 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Premium 2WD | Động cơ: | Giá niêm yết:526 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Luxury | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 159 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 229 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (6 chỗ) | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 329 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 249 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Premium | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 399 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Plug-in Hybrid Signature | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 699 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 229 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 430 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) | Động cơ: | Giá niêm yết:638 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Signature (nội thất đen) | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 207 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Signature (nội thất nâu) | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 508 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen | Động cơ: | Giá niêm yết:392 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu | Động cơ: | Giá niêm yết:448 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Luxury | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 179 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Premium AWD | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 279 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Premium | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 329 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Signature | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Premium AWD | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 318 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:693 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất nâu) | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 430 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Động cơ: | Giá niêm yết:337 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:430 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen | Động cơ: | Giá niêm yết:482 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Premium | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 189 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 319 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (6 chỗ) | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 239 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 349 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Premium | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:949 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) | Động cơ:Smartstream 1.6 T-GDi | Giá niêm yết:1 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Signature (X-Line) | Động cơ: | Giá niêm yết:355 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0D Signature | Động cơ: | Giá niêm yết:466 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0D Signature (X-Line) | Động cơ:Smartstream 2.0 D | Giá niêm yết:1 tỷ 109 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Signature (X-Line) | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:1 tỷ 19 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:1.6 Turbo Signature AWD | Động cơ:Smartstream 1.6 T-GDi | Giá niêm yết:1 tỷ 109 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) | Động cơ: | Giá niêm yết:562 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Signature | Động cơ: | Giá niêm yết:394 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0D Signature (X-Line) | Động cơ: | Giá niêm yết:438 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:1.6 Turbo Signature AWD | Động cơ: | Giá niêm yết:466 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Luxury | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:929 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Signature | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:1 tỷ 29 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0D Signature | Động cơ:Smartstream 2.0 D | Giá niêm yết:1 tỷ 119 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:399 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:438 triệu |
4.7/5 - 3 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
4.580.000.000
Phí trước bạ
549.600.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
5.142.294.000
Tin bán xe cũ mới nhất
Chính chủ bán xe Kia morning Si .Mt 2018
2018 - 0km - Khác
218.000.000 đ
2 ngày trước - Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh
Chính chủ bán xe Kia Rondo máy xăng 2.0,bản full
2016 - 0km - Khác
420.000.000 đ
7 ngày trước - Cầu Giấy, Hà Nội
CHÍNH CHỦ CẦN BÁN XE CERATO 1.6AT ĐỜI 2016
2016 - 0km - Khác
390.000.000 đ
9 ngày trước - TP.Nam Định, Nam Định
LỢI ÍCH MUA CARNIVAL (tại KIA Bình Tân - sdt 076 982 1479)
2024 - 0km - Khác
1.189.000.000 đ
9 ngày trước - Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh
BÁN XE kia morning van sản xuất 2014
2014 - 0km - Khác
168.000.000 đ
10 ngày trước - Bình Xuyên, Vĩnh Phúc