Bảng giá xe Lexus tháng 06/2025
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:ES | Phiên bản:250 | Động cơ:4-cylinders, Inline type, D4S | Giá niêm yết:2 tỷ 620 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:ES | Phiên bản:250 F Sport | Động cơ:4-cylinders, Inline type, D4S | Giá niêm yết:2 tỷ 710 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:ES | Phiên bản:300h | Động cơ:4-cylinders, Inline type, D4S | Giá niêm yết:3 tỷ 140 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:GX | Phiên bản:460 | Động cơ: | Giá niêm yết:2 tỷ 544 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:GX | Phiên bản:460 | Động cơ:V8 | Giá niêm yết:5 tỷ 970 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:IS | Phiên bản:Hybrid | Động cơ:4-cylinders, Inline type | Giá niêm yết:2 tỷ 830 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:IS | Phiên bản:Standard | Động cơ:4-cylinders, Inline type | Giá niêm yết:2 tỷ 130 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:IS | Phiên bản:Luxury | Động cơ:4-cylinders, Inline type | Giá niêm yết:2 tỷ 490 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:4 seat | Động cơ: | Giá niêm yết:3 tỷ 125 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:7 seat | Động cơ:6-cylinders, V type | Giá niêm yết:7 tỷ 210 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:4 seat | Động cơ:6-cylinders, V type | Giá niêm yết:8 tỷ 610 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:7 seat | Động cơ: | Giá niêm yết:3 tỷ 437 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LS | Phiên bản:500 | Động cơ:V6, D4-S, Twin turbo | Giá niêm yết:7 tỷ 650 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LS | Phiên bản:500h | Động cơ:V6, D4-S | Giá niêm yết:8 tỷ 360 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:600 VIP | Động cơ:Twin-Turbo V6 | Giá niêm yết:9 tỷ 610 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:600 F Sport | Động cơ:Twin-Turbo V6 | Giá niêm yết:8 tỷ 750 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:570 | Động cơ:5.7 V8 | Giá niêm yết:8 tỷ 430 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:600 Urban | Động cơ:Twin-Turbo V6 | Giá niêm yết:8 tỷ 500 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:NX | Phiên bản:300 | Động cơ:I4, D4-S, Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 560 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:NX | Phiên bản:350 F Sport | Động cơ:I4 Turbo 2.4 | Giá niêm yết:3 tỷ 130 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:NX | Phiên bản:350h | Động cơ:I4 2.5 Hybrid | Giá niêm yết:3 tỷ 420 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:300 | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:3 tỷ 180 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350 | Động cơ:V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 190 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:450h | Động cơ:V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 710 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:500h F Sport Performance | Động cơ:I4 2.4 Turbo Hybrid | Giá niêm yết:4 tỷ 940 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350L | Động cơ:V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 210 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350 F Sport | Động cơ:I4 2.4 Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 720 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350 Premium | Động cơ:I4 2.4 Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 430 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350 Luxury | Động cơ:I4 2.4 Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 330 triệu |
5.0/5 - 1 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
2.689.000.000
Phí trước bạ
322.680.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
3.024.374.000
Tin bán xe cũ mới nhất
♦ LEXUS RX 300 - ĐẲNG CẤP SANG TRỌNG CHO NGƯỜI THÀNH ĐẠT ♦
2021 - 40.000km - Khác
2.800.000.000 đ
14 ngày trước - Cầu Giấy, Hà Nội
Bán xe lexus RX 350, sản xuất năm 2015
2015 - 150.000km - Khác
1.350.000.000 đ
2 tháng trước - Long Biên, Hà Nội
CHÍNH CHỦ NỮ NÂNG XE 7 CHỖ CẦN BÁN XE LEXUS 350 ĐỜI 2016 MỚI 95%
2016 - 90.000km - Khác
2.150.000.000 đ
3 tháng trước - Hà Đông, Hà Nội
BÁN XE LEXUS ES250 AXZA10L- AEZGBW SẢN XUẤT NĂM 2023
2023 - 10.000km - Khác
2.500.000.000 đ
6 tháng trước - Tây Hồ, Hà Nội
Lexus Lx 570 sản xuất 2015 phom model 2016 bản nhập mỹ full option
2015 - 50.000km - Khác
4.400.000.000 đ
8 tháng trước - Hà Đông, Hà Nội