Bảng giá xe Lexus tháng 04/2025
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:ES | Phiên bản:250 F Sport | Động cơ:4-cylinders, Inline type, D4S | Giá niêm yết:2 tỷ 710 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:ES | Phiên bản:250 | Động cơ:4-cylinders, Inline type, D4S | Giá niêm yết:2 tỷ 590 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:ES | Phiên bản:300h | Động cơ:4-cylinders, Inline type, D4S | Giá niêm yết:3 tỷ 140 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:ES | Phiên bản:300h | Động cơ:4-cylinders, Inline type, D4S | Giá niêm yết:3 tỷ 100 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:ES | Phiên bản:250 | Động cơ:4-cylinders, Inline type, D4S | Giá niêm yết:2 tỷ 620 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:GX | Phiên bản:460 | Động cơ:V8 | Giá niêm yết:5 tỷ 970 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:GX | Phiên bản:460 | Động cơ:V8 | Giá niêm yết:5 tỷ 740 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:IS | Phiên bản:Hybrid | Động cơ:4-cylinders, Inline type | Giá niêm yết:2 tỷ 820 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:IS | Phiên bản:Standard | Động cơ:4-cylinders, Inline type | Giá niêm yết:2 tỷ 130 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:IS | Phiên bản:Hybrid | Động cơ:4-cylinders, Inline type | Giá niêm yết:2 tỷ 830 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:IS | Phiên bản:Luxury | Động cơ:4-cylinders, Inline type | Giá niêm yết:2 tỷ 490 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:4 seat | Động cơ:6-cylinders, V type | Giá niêm yết:8 tỷ 270 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:500h 6 chỗ | Động cơ:Hybrid T24A-FTS | Giá niêm yết:7 tỷ 290 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:7 seat | Động cơ:6-cylinders, V type | Giá niêm yết:7 tỷ 210 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:7 seat | Động cơ:6-cylinders, V type | Giá niêm yết:6 tỷ 870 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:500h 4 chỗ | Động cơ:Hybrid T24A-FTS | Giá niêm yết:8 tỷ 710 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:4 seat | Động cơ:6-cylinders, V type | Giá niêm yết:8 tỷ 610 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LS | Phiên bản:500 | Động cơ:V6, D4-S, Twin turbo | Giá niêm yết:7 tỷ 310 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LS | Phiên bản:500h | Động cơ:V6, D4-S | Giá niêm yết:8 tỷ 360 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LS | Phiên bản:500h | Động cơ:V6, D4-S | Giá niêm yết:7 tỷ 990 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LS | Phiên bản:500 | Động cơ:V6, D4-S, Twin turbo | Giá niêm yết:7 tỷ 650 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:600 F Sport | Động cơ:Twin-Turbo V6 | Giá niêm yết:8 tỷ 350 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:600 VIP | Động cơ:Twin-Turbo V6 | Giá niêm yết:9 tỷ 610 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:570 | Động cơ:5.7 V8 | Giá niêm yết:8 tỷ 430 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:600 Urban | Động cơ:Twin-Turbo V6 | Giá niêm yết:8 tỷ 500 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:600 VIP | Động cơ:Twin-Turbo V6 | Giá niêm yết:9 tỷ 210 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:600 Urban | Động cơ:Twin-Turbo V6 | Giá niêm yết:8 tỷ 100 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:600 F Sport | Động cơ:Twin-Turbo V6 | Giá niêm yết:8 tỷ 750 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:NX | Phiên bản:350h | Động cơ:I4 2.5 Hybrid | Giá niêm yết:3 tỷ 300 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:NX | Phiên bản:350h | Động cơ:I4 2.5 Hybrid | Giá niêm yết:3 tỷ 420 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:NX | Phiên bản:300 | Động cơ:I4, D4-S, Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 560 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:NX | Phiên bản:350 F Sport | Động cơ:I4 Turbo 2.4 | Giá niêm yết:3 tỷ 10 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:NX | Phiên bản:350 F Sport | Động cơ:I4 Turbo 2.4 | Giá niêm yết:3 tỷ 130 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350 F Sport | Động cơ:I4 2.4 Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 720 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350 | Động cơ:V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 190 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350 Premium | Động cơ:I4 2.4 Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 430 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:500h F Sport Performance | Động cơ:I4 2.4 Turbo Hybrid | Giá niêm yết:4 tỷ 940 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350L | Động cơ:V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 210 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350 Luxury | Động cơ:I4 2.4 Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 330 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:300 | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:3 tỷ 180 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:450h | Động cơ:V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 710 triệu |
5.0/5 - 1 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
5.970.000.000
Phí trước bạ
716.400.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
6.699.094.000
Tin bán xe cũ mới nhất
CHÍNH CHỦ NỮ NÂNG XE 7 CHỖ CẦN BÁN XE LEXUS 350 ĐỜI 2016 MỚI 95%
2016 - 90.000km - Khác
2.150.000.000 đ
13 ngày trước - Hà Đông, Hà Nội
BÁN XE LEXUS ES250 AXZA10L- AEZGBW SẢN XUẤT NĂM 2023
2023 - 10.000km - Khác
2.500.000.000 đ
3 tháng trước - Tây Hồ, Hà Nội
Lexus Lx 570 sản xuất 2015 phom model 2016 bản nhập mỹ full option
2015 - 50.000km - Khác
4.400.000.000 đ
5 tháng trước - Hà Đông, Hà Nội
CHÍNH CHỦ CẦN BÁN XE LEXUS RX 300 SẢN XUẤT NĂM 2020
2020 - 0km - Khác
2.800.000.000 đ
5 tháng trước - Hai Bà Trưng, Hà Nội
Lexus Lm 350 bản 07 chỗ siêu lướt 12000km
2023 - 0km - Khác
6.800.000.000 đ
5 tháng trước - Hà Đông, Hà Nội