Bảng giá xe Maserati tháng 11/2024
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Ghibli | Phiên bản:GranSport GH350RS21 | Động cơ:3.0L V6 | Giá niêm yết:6 tỷ 112 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Ghibli | Phiên bản:Trofeo GH580RS21 | Động cơ:3.8L V8 | Giá niêm yết:11 tỷ 904 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Ghibli | Phiên bản:GH330RS21 | Động cơ:Hybrid 2.0L 48v L4 | Giá niêm yết:5 tỷ 983 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Grecale | Phiên bản:GT | Động cơ:Mild hybrid 2.0L i4 + 48 VL4 | Giá niêm yết:4 tỷ 200 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Grecale | Phiên bản:Modena | Động cơ:Mild hybrid 2.0L i4 + 48 VL4 | Giá niêm yết:5 tỷ 68 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Grecale | Phiên bản:Trofeo | Động cơ:V6 | Giá niêm yết:7 tỷ 539 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Levante | Phiên bản:LE350AS21 | Động cơ:3.0L V6 | Giá niêm yết:5 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Levante | Phiên bản:LE350AL21 | Động cơ:3.0L V6 | Giá niêm yết:5 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Quattroporte | Phiên bản:QP350RL 21 | Động cơ:3.0L V6 | Giá niêm yết:6 tỷ 972 triệu |
4.5/5 - 2 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
239.000.000
Phí trước bạ
28.680.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
280.374.000