Bảng giá xe Mazda tháng 06/2025
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:559 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:Sport 1.5 Luxury | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:574 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:Sport 1.5 Premium | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:619 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 AT | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:479 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 AT | Động cơ: | Giá niêm yết:4 tỷ 296 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:Sport 1.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:759 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:Sport 1.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:669 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:759 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Premium GTCCC | Động cơ:SkyActiv-G 2.0L | Giá niêm yết:939 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.5 Signature Premium GTCCC | Động cơ:SkyActiv-G 2.5L | Giá niêm yết:1 tỷ 39 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Premium GTCCC | Động cơ: | Giá niêm yết:591 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:SkyActiv-G 2.0L | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.5 Signature Premium GTCCC | Động cơ: | Giá niêm yết:664 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:SkyActiv-G 2.0L | Giá niêm yết:889 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 AT 4x2 | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 AT 4x2 (trang bị baga mui) | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:704 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 MT 4x2 | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:649 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 Luxury 4x2 | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:809 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 AT 4x2 | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 270 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 MT 4x2 (trang bị baga mui) | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:654 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 MT 4x2 | Động cơ: | Giá niêm yết:4 tỷ 497 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 230 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:649 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 230 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:689 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:729 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-30 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:4 tỷ 541 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-30 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Skyactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:859 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-30 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:809 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-30 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:2 tỷ 656 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Premium AWD | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 59 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Premium AWD | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 113 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 264 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:749 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:839 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:936 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:709 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium Sport | Động cơ: | Giá niêm yết:854 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:789 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:879 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:951 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:748 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 208 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium Exclusive | Động cơ: | Giá niêm yết:812 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:919 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Premium 2WD | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 69 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:821 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 551 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 169 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium AWD | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 208 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium AWD | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 336 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium AWD (6S) | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 594 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 79 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium AWD (6S) | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 269 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 375 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium AWD | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 259 triệu |
5.0/5 - 5 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
655.000.000
Phí trước bạ
78.600.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
746.294.000
Tin bán xe cũ mới nhất
Bán xe mazda 2 luxury sản xuất 2022 màu trắng.
2022 - 25.000km - Khác
430.000.000 đ
3 ngày trước - Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
CẦN BÁN XE MAZDA 6 SẢN XUẤT NĂM 2015 (2.0 )
2015 - 0km - Khác
375.000.000 đ
6 ngày trước - Hoàng Mai, Hà Nội
CẦN BÁN XE MỚI 100 % CHƯA LĂN BÁNH NEW MAZDA CX -5 LUXURY VIN 2024
2024 - 0km - Khác
713.000.000 đ
13 ngày trước - Quận 7, TP.Hồ Chí Minh
Chính chủ bán xe Mazda Cx30 đăng ký lần đầu lăn bánh 2023
2022 - 50.000km - Khác
635.000.000 đ
14 ngày trước - Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh