Bảng giá xe Mazda tháng 07/2024
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 AT | Động cơ: | Giá niêm yết:4 tỷ 296 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:559 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:Sport 1.5 Luxury | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:574 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:Sport 1.5 Premium | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:619 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 AT | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:479 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:Sport 1.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:759 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:Sport 1.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:669 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:759 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.5 Signature Premium GTCCC | Động cơ: | Giá niêm yết:664 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.5 Signature Premium GTCCC | Động cơ:SkyActiv-G 2.5L | Giá niêm yết:1 tỷ 39 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Premium GTCCC | Động cơ:SkyActiv-G 2.0L | Giá niêm yết:939 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:SkyActiv-G 2.0L | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Premium GTCCC | Động cơ: | Giá niêm yết:591 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:SkyActiv-G 2.0L | Giá niêm yết:889 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 AT 4x2 | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 MT 4x2 | Động cơ: | Giá niêm yết:4 tỷ 497 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 MT 4x2 | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:649 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 AT 4x2 (trang bị baga mui) | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:704 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 Luxury 4x2 | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:809 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 MT 4x2 (trang bị baga mui) | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:654 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 AT 4x2 | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 270 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:729 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:649 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 230 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:689 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 230 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-30 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:4 tỷ 541 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-30 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:809 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-30 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Skyactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:859 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-30 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:2 tỷ 656 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:919 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 208 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium Exclusive | Động cơ: | Giá niêm yết:812 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Premium 2WD | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 69 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:821 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:749 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:839 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Premium AWD | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 59 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Premium AWD | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 113 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 264 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:936 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:709 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:789 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium Sport | Động cơ: | Giá niêm yết:854 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:879 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Deluxe | Động cơ: | Giá niêm yết:951 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:748 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium AWD | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 259 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium AWD (6S) | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 269 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 375 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 551 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 79 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 169 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium AWD | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 208 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium AWD | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 336 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium AWD (6S) | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 594 triệu |
5.0/5 - 4 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
1.169.000.000
Phí trước bạ
140.280.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
1.321.974.000
Tin bán xe cũ mới nhất
Cần Bán Xe Mazda Cx5 2.5at Năm 2018
2018 - 0km - Khác
630.000.000 đ
7 ngày trước - Thạch Thất, Hà Nội
cần nhượng lại chiếc mazda cx5 đời 2021 đăng kí cuối 2021 bản luxury
2021 - 0km - Khác
730.000.000 đ
10 ngày trước - Quận 1, TP.Hồ Chí Minh
BÁN XE Mazda 3 2019 form 2020 lăn bánh 4/2020 đi 3v.
2020 - 0km - Khác
575.000.000 đ
17 ngày trước - Cầu Giấy, Hà Nội
BÁN XE CX8 premium 2022. Odo 3v. - 960tr
2022 - 30.000km - Khác
960.000.000 đ
17 ngày trước - Cầu Giấy, Hà Nội
CẦN BÁN XE MAZDA 3 SẢN XUẤT NĂM 2023 TẠI QUẬN HẢI AN
2023 - 0km - Khác
610.000.000 đ
1 tháng trước - Hải An, Hải Phòng