Bảng giá xe MG tháng 10/2025
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:MG | Dòng xe:5 | Phiên bản:STD | Động cơ:DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH | Giá niêm yết:523 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:5 | Phiên bản:Luxury | Động cơ:DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH | Giá niêm yết:588 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:5 | Phiên bản:MT | Động cơ:1,5 lít | Giá niêm yết:399 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:HS | Phiên bản:1.5T STD (2WD SPORT) | Động cơ:SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | Giá niêm yết:719 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:HS | Phiên bản:1.5T LUX (2WD Trophy) | Động cơ:SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:HS | Phiên bản:2.0T LUX (AWD Trophy) | Động cơ:NLE 2.0T, Turbo Tăng áp | Giá niêm yết:869 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:RX5 | Phiên bản:1.5 LUX | Động cơ:I4 Turbo | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:RX5 | Phiên bản:1.5 STD | Động cơ:null | Giá niêm yết:739 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:ZS | Phiên bản:STD+ | Động cơ:DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | Giá niêm yết:538 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:ZS | Phiên bản:COM+ | Động cơ:DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | Giá niêm yết:588 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:ZS | Phiên bản:LUX+ | Động cơ:DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | Giá niêm yết:638 triệu |
5.0/5 - 1 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
435.000.000
Phí trước bạ
52.200.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
499.894.000
Tin bán xe cũ mới nhất
CẦN BÁN XE MG MG5 2022 LUXURY – MÀU VÀNG NỔI BẬT, CHÍNH CHỦ
2022 - 44.000km - Khác
380.000.000 đ
4 ngày trước - Sơn Trà, Đà Nẵng
MG ZS STD 2024– Xe đẹp, chất, giá hợp lý!
2024 - 14.000km - Khác
460.000.000 đ
2 tháng trước - Đống Đa, Hà Nội
MG ZS – CHỌN ĐÚNG XE, CUỘC SỐNG ĐỔI KHÁC
2025 - 0km - Khác
588.000.000 đ
3 tháng trước - TP.Bắc Ninh, Bắc Ninh
MG5 STD nhập khẩu Thái Lan – sedan hạng C
2025 - 0km - Khác
488.000.000 đ
4 tháng trước - TP.Bắc Ninh, Bắc Ninh