Bảng giá xe MINI tháng 04/2025
Lọc giá xe theo hãng xe
MINI
- Tất cả
- Honda
- Toyota
- Ford
- Hyundai
- Kia
- Mazda
- Suzuki
- Isuzu
- Lexus
- BMW
- Maserati
- Mercedes-Benz
- Mitsubishi
- Nissan
- Peugeot
- Porsche
- Subaru
- Volkswagen
- Volvo
- Land Rover
- Bentley
- Aston Martin
- Audi
- MINI
- Vinfast
- Jaguar
- MG
- Jeep
- Mercedes
- Ram
- Hongqi
- Wuling
- Haval
- Haima
- Skoda
- Lynk & Co
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:MINI | Dòng xe:3 Door | Phiên bản:Cooper S 3 cửa | Động cơ:I4, TwinPower Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 839 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:3 Door | Phiên bản:Cooper S 3 cửa | Động cơ:I4, TwinPower Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 839 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:5 Door | Phiên bản:Cooper S 5 cửa | Động cơ:Xăng, I4, TwinPower Turbo, | Giá niêm yết:1 tỷ 839 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:5 Door | Phiên bản:Cooper S 5 cửa | Động cơ:Xăng, I4, TwinPower Turbo, | Giá niêm yết:1 tỷ 839 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:Countryman | Phiên bản:Cooper S | Động cơ:I3, TwinPower Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 439 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:Countryman | Phiên bản:Cooper S | Động cơ:I3, TwinPower Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 439 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:JCW | Phiên bản:Countryman | Động cơ:2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van | Giá niêm yết:2 tỷ 549 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:JCW | Phiên bản:Clubman | Động cơ:2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van | Giá niêm yết:2 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:JCW | Phiên bản:Clubman | Động cơ:2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van | Giá niêm yết:2 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:JCW | Phiên bản:Countryman | Động cơ:2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van | Giá niêm yết:2 tỷ 549 triệu |
5.0/5 - 1 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
5.060.000.000
Phí trước bạ
607.200.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
5.679.894.000
Tin bán xe cũ mới nhất
Cần bán xe cũ Mini Cooper S giá rẻ
2010 - 70.000km - Xăng
525.000.000 đ
1 năm trước - Quận 7, TP.Hồ Chí Minh