Bảng giá xe Suzuki tháng 09/2025
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ciaz | Phiên bản:1.4 AT | Động cơ:K14B | Giá niêm yết:535 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:AT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:569 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:hybrid Sport Limited | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:678 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:hybrid MT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:539 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:MT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:500 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:hybrid AT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:609 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Swift | Phiên bản:GLX | Động cơ:Xăng 1,2L | Giá niêm yết:560 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:GLX AT Sport Limited | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:640 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:GLX AT | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:590 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:GLX AT | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:600 triệu |
4.7/5 - 3 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
380.000.000
Phí trước bạ
45.600.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
438.294.000
Tin bán xe cũ mới nhất
Chính chủ bán xe Suzuky 580 kg San xuất 2022 Chuẩn ERO4
2022 - 50.000km - Khác
238.000.000 đ
10 ngày trước - Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
BÁN XE TẢI VAN SUZUKI SUPER CARRY - ĐỜI 2021
2021 - 50.000km - Khác
185.000.000 đ
1 tháng trước - Quận 8, TP.Hồ Chí Minh
Chính chủ bán xe SUZUKI 2019 số tự động ban GLX
2019 - 50.000km - Khác
350.000.000 đ
1 tháng trước - Đức Hòa, Long An