Bảng giá xe Suzuki tháng 04/2025
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ciaz | Phiên bản:1.4 AT | Động cơ:K14B | Giá niêm yết:535 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ciaz | Phiên bản:1.4 AT | Động cơ:K14B | Giá niêm yết:535 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:hybrid AT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:609 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:AT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:569 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:hybrid Sport Limited | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:678 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:hybrid MT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:539 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:MT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:500 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Swift | Phiên bản:GLX | Động cơ:Xăng 1,2L | Giá niêm yết:560 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:GLX AT Sport Limited | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:640 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:GLX AT | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:590 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:GLX AT | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:600 triệu |
4.7/5 - 3 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
1.189.000.000
Phí trước bạ
142.680.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
1.344.374.000
Tin bán xe cũ mới nhất
BÁN XE SUZUKI NHẬP KHẨU THÁI LAN - SX : 2019- GIÁ 340 TRIỆU.
2019 - 28.000km - Khác
340.000.000 đ
1 tháng trước - TP.Biên Hòa, Đồng Nai
BÁN XE SUZUKI SWIFT LOGO VÀNG - SX : 2016- GIÁ 310 TRIỆU.
2016 - 50.000km - Khác
310.000.000 đ
3 tháng trước - Tây Hồ, Hà Nội
Cần bán xe tải Suzuki Pro 2018 - Đối tác tin cậy cho công việc của bạn!
2018 - 135.000km - Xăng
195.000.000 đ
3 tháng trước - Trảng Bom, Đồng Nai
CHÍNH CHỦ CẦN BÁN XE SUZUKI SẢN XUẤT NĂM 2009
2009 - 100.000km - Xăng
82.000.000 đ
4 tháng trước - Đông Anh, Hà Nội