banner
Hotline: 0347.877.329
Đăng nhập Đăng ký

Bảng giá xe Vinfast tháng 06/2025

Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe Dòng xe Phiên bản Động cơ Giá niêm yết
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Fadil Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ: Giá niêm yết:3 tỷ 817 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Fadil Phiên bản:Nâng cao Động cơ: Giá niêm yết:4 tỷ 341 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Fadil Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng Giá niêm yết:425 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Fadil Phiên bản:Cao cấp Động cơ: Giá niêm yết:1 tỷ 520 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Fadil Phiên bản:Cao cấp Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng Giá niêm yết:499 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Fadil Phiên bản:Nâng cao Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng Giá niêm yết:459 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux A2.0 Phiên bản:Nâng cao Động cơ: Giá niêm yết:1 tỷ 798 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux A2.0 Phiên bản:Cao cấp Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên Giá niêm yết:1 tỷ 358 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux A2.0 Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên Giá niêm yết:1 tỷ 115 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux A2.0 Phiên bản:Cao cấp Động cơ: Giá niêm yết:6 tỷ 247 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux A2.0 Phiên bản:Nâng cao Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên Giá niêm yết:1 tỷ 206 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux A2.0 Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ: Giá niêm yết:1 tỷ 509 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux SA2.0 Phiên bản:Cao cấp Động cơ: Giá niêm yết:2 tỷ 646 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux SA2.0 Phiên bản:Nâng cao Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp Giá niêm yết:1 tỷ 642 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux SA2.0 Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ: Giá niêm yết:2 tỷ 166 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux SA2.0 Phiên bản:Cao cấp Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp Giá niêm yết:1 tỷ 835 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux SA2.0 Phiên bản:Nâng cao Động cơ: Giá niêm yết:2 tỷ 300 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux SA2.0 Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp Giá niêm yết:1 tỷ 552 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:President Phiên bản: Động cơ: Giá niêm yết:2 tỷ 791 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:President Phiên bản: Động cơ:Xăng, V8 Giá niêm yết:4 tỷ 600 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF e34 Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ:Động cơ điện Giá niêm yết:710 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF e34 Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ: Giá niêm yết:4 tỷ 240 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF5 Phiên bản:Plus Động cơ: Giá niêm yết:35 tỷ 683 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF5 Phiên bản:VF 5 Plus Động cơ:Động cơ điện Giá niêm yết:458 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF8 Phiên bản:Plus Động cơ: Giá niêm yết:35 tỷ 4 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF8 Phiên bản:VF 8 Plus Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 263 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF8 Phiên bản:VF 8 Eco Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 94 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF8 Phiên bản:Eco Động cơ: Giá niêm yết:5 tỷ 21 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF9 Phiên bản:VF 9 Eco Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 491 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF9 Phiên bản:VF 9 Plus Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 685 triệu
Nguồn: Tổng hợp
5.0/5 - 1 đánh giá

Giá lăn bánh

*Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo

Giá xe
1.026.000.000
Phí trước bạ
123.120.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
1.161.814.000

Tin bán xe cũ mới nhất

VinFast Lux A2.0 Plus

2019 - 20.000km - Khác
560.000.000 đ
13 ngày trước - Ngô Quyền, Hải Phòng

VF8 Eco 2022 Mua đứt pin SDI chạy 25.000km

2022 - 25.000km - Khác
750.000.000 đ
13 ngày trước - Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Vinfast Lux SA Premium 2022 Trắng

2022 - 0km - Khác
835.000.000 đ
14 ngày trước - Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Chính chủ bán xe Lux SA 2020 Base

2020 - 0km - Khác
600.000.000 đ
22 ngày trước - Hà Đông, Hà Nội

Chính chủ cần bán VinFast VFe34

2022 - 16.800km - Khác
500.000.000 đ
1 tháng trước - Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh