Bảng giá xe Vinfast tháng 06/2025
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Fadil | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ: | Giá niêm yết:3 tỷ 817 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Fadil | Phiên bản:Nâng cao | Động cơ: | Giá niêm yết:4 tỷ 341 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Fadil | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | Giá niêm yết:425 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Fadil | Phiên bản:Cao cấp | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 520 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Fadil | Phiên bản:Cao cấp | Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | Giá niêm yết:499 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Fadil | Phiên bản:Nâng cao | Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | Giá niêm yết:459 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux A2.0 | Phiên bản:Nâng cao | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 798 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux A2.0 | Phiên bản:Cao cấp | Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | Giá niêm yết:1 tỷ 358 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux A2.0 | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | Giá niêm yết:1 tỷ 115 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux A2.0 | Phiên bản:Cao cấp | Động cơ: | Giá niêm yết:6 tỷ 247 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux A2.0 | Phiên bản:Nâng cao | Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | Giá niêm yết:1 tỷ 206 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux A2.0 | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 509 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux SA2.0 | Phiên bản:Cao cấp | Động cơ: | Giá niêm yết:2 tỷ 646 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux SA2.0 | Phiên bản:Nâng cao | Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | Giá niêm yết:1 tỷ 642 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux SA2.0 | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ: | Giá niêm yết:2 tỷ 166 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux SA2.0 | Phiên bản:Cao cấp | Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | Giá niêm yết:1 tỷ 835 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux SA2.0 | Phiên bản:Nâng cao | Động cơ: | Giá niêm yết:2 tỷ 300 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux SA2.0 | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | Giá niêm yết:1 tỷ 552 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:President | Phiên bản: | Động cơ: | Giá niêm yết:2 tỷ 791 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:President | Phiên bản: | Động cơ:Xăng, V8 | Giá niêm yết:4 tỷ 600 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF e34 | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:710 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF e34 | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ: | Giá niêm yết:4 tỷ 240 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF5 | Phiên bản:Plus | Động cơ: | Giá niêm yết:35 tỷ 683 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF5 | Phiên bản:VF 5 Plus | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:458 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF8 | Phiên bản:Plus | Động cơ: | Giá niêm yết:35 tỷ 4 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF8 | Phiên bản:VF 8 Plus | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 263 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF8 | Phiên bản:VF 8 Eco | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 94 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF8 | Phiên bản:Eco | Động cơ: | Giá niêm yết:5 tỷ 21 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF9 | Phiên bản:VF 9 Eco | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 491 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF9 | Phiên bản:VF 9 Plus | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 685 triệu |
5.0/5 - 1 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
1.026.000.000
Phí trước bạ
123.120.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
1.161.814.000
Tin bán xe cũ mới nhất
VF8 Eco 2022 Mua đứt pin SDI chạy 25.000km
2022 - 25.000km - Khác
750.000.000 đ
13 ngày trước - Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Vinfast Lux SA Premium 2022 Trắng
2022 - 0km - Khác
835.000.000 đ
14 ngày trước - Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Chính chủ cần bán VinFast VFe34
2022 - 16.800km - Khác
500.000.000 đ
1 tháng trước - Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh