banner
Hotline: 0347.877.329
Đăng nhập Đăng ký

Bảng giá xe Vinfast tháng 11/2024

Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe Dòng xe Phiên bản Động cơ Giá niêm yết
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Fadil Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng Giá niêm yết:425 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Fadil Phiên bản:Nâng cao Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng Giá niêm yết:459 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Fadil Phiên bản:Cao cấp Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng Giá niêm yết:499 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux A2.0 Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên Giá niêm yết:1 tỷ 115 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux A2.0 Phiên bản:Nâng cao Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên Giá niêm yết:1 tỷ 206 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux A2.0 Phiên bản:Cao cấp Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên Giá niêm yết:1 tỷ 358 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux SA2.0 Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp Giá niêm yết:1 tỷ 552 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux SA2.0 Phiên bản:Nâng cao Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp Giá niêm yết:1 tỷ 642 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:Lux SA2.0 Phiên bản:Cao cấp Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp Giá niêm yết:1 tỷ 835 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:President Phiên bản: Động cơ:Xăng, V8 Giá niêm yết:4 tỷ 600 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 3 Phiên bản:Mua pin Động cơ:Điện Giá niêm yết:322 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 3 Phiên bản:Thuê pin Động cơ:Điện Giá niêm yết:240 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 5 Phiên bản:Plus Động cơ:Động cơ điện Giá niêm yết:479 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 5 Phiên bản:Plus Động cơ:Động cơ điện Giá niêm yết:458 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 5 Phiên bản:Plus Động cơ:Động cơ điện Giá niêm yết:458 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 6 Phiên bản:Base Động cơ:Điện đơn Giá niêm yết:675 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 6 Phiên bản:Plus Động cơ:Điện đơn Giá niêm yết:776 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 6 Phiên bản:Plus Động cơ:Điện đơn Giá niêm yết:765 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 6 Phiên bản:Base Động cơ:Điện đơn Giá niêm yết:686 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 7 Phiên bản:Plus (không gồm pin) Động cơ:Hai môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 11 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 7 Phiên bản:Base (không gồm pin) Động cơ:Một môtơ điện Giá niêm yết:861 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 7 Phiên bản:Plus (đã gồm pin) Động cơ:Hai môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 211 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 7 Phiên bản:Base (đã gồm pin) Động cơ:Một môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 10 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 8 Phiên bản:VF8 Eco Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 290 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 8 Phiên bản:VF8 Eco Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 157 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 8 Phiên bản:S (Kèm pin) Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 289 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 8 Phiên bản:Lux Plus (Kèm pin) Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 569 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 8 Phiên bản:VF8 Plus Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 470 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 8 Phiên bản:S (Thuê pin) Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 79 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 8 Phiên bản:VF8 Plus Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 346 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 8 Phiên bản:Lux Plus (Thuê pin) Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 359 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 8 Phiên bản:Lux (Thuê pin) Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 170 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 8 Phiên bản:Lux (Kèm pin) Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 380 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 9 Phiên bản:Eco Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 491 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 9 Phiên bản:Plus Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 789 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 9 Phiên bản:Plus Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 685 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF 9 Phiên bản:Eco Động cơ:Môtơ điện Giá niêm yết:1 tỷ 566 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF e34 Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ:Động cơ điện Giá niêm yết:710 triệu
Hãng xe:Vinfast Dòng xe:VF e34 Phiên bản:Tiêu chuẩn Động cơ:Động cơ điện Giá niêm yết:721 triệu
Nguồn: Tổng hợp
5.0/5 - 1 đánh giá

Giá lăn bánh

*Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo

Giá xe
3.800.000.000
Phí trước bạ
456.000.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
4.268.694.000

Tin bán xe cũ mới nhất

Lux A sản xuất 2021 bản full premium

2021 - 40.000km - Khác
655.000.000 đ
22 ngày trước - Gia Lâm, Hà Nội

Bên em còn sẵn vài xe VinFast VF5 cuối cùng

2023 - 0km - Khác
540.000.000 đ
1 tháng trước - Ninh Kiều, Cần Thơ

BÁN XE Vinfast Fadil - 2022

2022 - 39.000km - Khác
340.000.000 đ
1 tháng trước - TP.Tân An, Long An

Vinfast VF8 Eco (Hàng quà tặng mua nhà Vinhomes)

2023 - 52.000km - Khác
935.000.000 đ
1 tháng trước - Cầu Giấy, Hà Nội

Cần bán VinFast VF8 Plus - Màu trắng cực đẹp!

2023 - 7.500km - Xăng
985.000.000 đ
1 tháng trước - Cầu Giấy, Hà Nội