Bảng giá xe Volkswagen tháng 06/2025
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Passat | Phiên bản:BlueMotion High | Động cơ: | Giá niêm yết:6 tỷ 348 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Passat | Phiên bản:BlueMotion High | Động cơ:I4 TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 480 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Polo | Phiên bản:Sport Edition | Động cơ: | Giá niêm yết:7 tỷ 159 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Polo | Phiên bản:1.6AT | Động cơ: | Giá niêm yết:16 tỷ 958 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Polo | Phiên bản:1.6AT | Động cơ:I4 MPI | Giá niêm yết:695 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Polo | Phiên bản:Sport Edition | Động cơ:I4 MPI | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:T-Cross | Phiên bản:Elegance | Động cơ:TSI 1.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:T-Cross | Phiên bản:Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:4 tỷ 742 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:T-Cross | Phiên bản:Luxury | Động cơ:TSI 1.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Teramont | Phiên bản: | Động cơ:Turbo TSI | Giá niêm yết:2 tỷ 349 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Teramont | Phiên bản: | Động cơ: | Giá niêm yết:6 tỷ 682 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Teramont | Phiên bản: | Động cơ:Turbo TSI | Giá niêm yết:2 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Tiguan | Phiên bản:Luxury S | Động cơ:2.0 TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 929 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Tiguan | Phiên bản:Elegance | Động cơ:2.0 TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 699 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Tiguan | Phiên bản:2022 | Động cơ: | Giá niêm yết:7 tỷ 777 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Tiguan | Phiên bản:2022 | Động cơ:2.0 TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 999 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Tiguan | Phiên bản:Elegance | Động cơ: | Giá niêm yết:7 tỷ 159 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Tiguan | Phiên bản:Luxury S | Động cơ: | Giá niêm yết:8 tỷ 103 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Touareg | Phiên bản:Luxury | Động cơ:TSI 2.0L | Giá niêm yết:3 tỷ 399 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Touareg | Phiên bản:Elegance | Động cơ: | Giá niêm yết:14 tỷ 430 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Touareg | Phiên bản:Luxury | Động cơ:TSI 2.0L | Giá niêm yết:3 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Touareg | Phiên bản:Elegance | Động cơ: | Giá niêm yết:7 tỷ 362 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Touareg | Phiên bản:Elegance | Động cơ:TSI 2.0L | Giá niêm yết:2 tỷ 999 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Touareg | Phiên bản:Luxury | Động cơ: | Giá niêm yết:8 tỷ 700 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Virtus | Phiên bản:Elegancy | Động cơ:I4 TSI | Giá niêm yết:949 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Virtus | Phiên bản:Elegancy | Động cơ: | Giá niêm yết:3 tỷ 532 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Virtus | Phiên bản:Luxury | Động cơ:I4 TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 69 triệu |
4.5/5 - 2 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
4.285.000.000
Phí trước bạ
514.200.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
4.811.894.000
Tin bán xe cũ mới nhất
VOLKSWAGEN Viloran – Biệt thự di động không gian sống cho người thành đạt
2024 - 0km - Xăng
2.188.000.000 đ
16 ngày trước - Hai Bà Trưng, Hà Nội
Volkswagen Viloran Đẳng cấp doanh nhân đậm chất Châu Âu
2024 - 0km - Xăng
2.188.000.000 đ
1 tháng trước - Hai Bà Trưng, Hà Nội
Volkswagen Viloran Biệt thự di động không gian sống cho người thành đạt
2024 - 0km - Xăng
2.188.000.000 đ
1 tháng trước - Hai Bà Trưng, Hà Nội
CẦN BÁN XE Volkswagen Touareg
2023 - 50.000km - Khác
2.699.000.000 đ
1 tháng trước - TP.Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
CẦN BÁN XE Teramont President - SUV 6 chỗ
2024 - 40.000km - Khác
2.399.000.000 đ
1 tháng trước - TP.Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu