Bảng giá xe Wuling tháng 11/2024
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Wuling | Dòng xe:Hongguang Mini EV | Phiên bản:Tiêu chuẩn (pin 9,6 kWh) | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:239 triệu |
Hãng xe:Wuling | Dòng xe:Hongguang Mini EV | Phiên bản:Nâng cao (pin 13,9 kWh) | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:279 triệu |
Hãng xe:Wuling | Dòng xe:Hongguang Mini EV | Phiên bản:Nâng cao (pin 9,6 kWh) | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:255 triệu |
Hãng xe:Wuling | Dòng xe:Hongguang Mini EV | Phiên bản:Nâng cao (pin 9,6 kWh) | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:197 triệu |
Hãng xe:Wuling | Dòng xe:Hongguang Mini EV | Phiên bản:Tiêu chuẩn (pin 13,9 kWh) | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:265 triệu |
Hãng xe:Wuling | Dòng xe:Hongguang Mini EV | Phiên bản:Nâng cao (pin 13,9 kWh) | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:231 triệu |
5.0/5 - 1 đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
1.468.000.000
Phí trước bạ
176.160.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
1.656.854.000